Switch Juniper EX3400 Series chính hãng, đầy đủ CO,CQ
Juniper thương hiệu nổi tiếng và uy tín hàng đầu trên thị trường trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các thiết bị chuyển mạch mạng viễn thông. Với mong muốn đáp ứng nhu cầu sử dụng ngày càng lớn, Juniper đã luôn không ngừng cố gắng phát triển , hoàn thiện tính đa dạng và chất lượng trên từng sản phẩm.
Switch EX Juniper hay còn gọi là bộ chuyển mạch Switch EX, sản phẩm thế mạnh không thể bỏ qua mỗi khi nhăc tới thương hiệu Juniper.
Dưới đây chúng tôi xin gửi tới quý khách hàng thông tin, những đặc điểm nổi bật có trong dòng Switch EX3400 Series.
Giới thiệu Switch EX3400 Series
Juniper EX3400 hôi tụ đầy đủ bộ tính năng hiệu suất cao là giải pháp hoàn hảo cho các công trình dự án hệ thống mang trong và ngoài nước.
Không chỉ sở hữu những tính năng vượt trội, Switch EX còn rất đa dạng với nhiều phân khúc sản phẩm khác nhau mà có thể chia ra thành Layer 2 và Layer 3 tương tự như Switch Cisco.
Thiết bị chuyển mạch Switch Juniper EX3400 Switch chính hãng chất lượng tốt giải pháp hoàn hảo cho các dự án công trình được biết đến với rất nhiều phân khúc dòng sản phẩm Switch Layer 2, Switch Layer 3 phục vụ, đáp ứng cho các mạng văn phòng doanh nghiệp hội tụ chi nhánh và cá trung tâm dữ liệu.
Switch EX3400 Series nổi bật với 2 dòng sản phẩm chính 48 Port và 24 Port. Dưới đây như bạn thấy là hình ảnh Juniper EX3400-24T-DC tại Unisystem.
>> Click vào mã sản phẩm màu xanh bên trên bạn có thể xem chi tiết các hình ảnh cũng như video mở hộp của bộ chuyển đổi Juniper này.
Hình ảnh: Juniper EX3400-24T-DC tại Unisystem
Hình ảnh: Mặt sau của bộ chuyển mạch EX3400-24T-DC
Tính năng vượt trội của Switch EX3400 Series
Với việc hỗ trợ công nghệ lớp ảo và khả năng mở rộng, tính bảo mật an toàn thông tin và hàng trăm các tính năng khác đang được đánh giá và lựa chọn sử dụng.
Bộ chuyển mạch Switch EX3400 Juniper là dòng sản phẩm nổi bật của hãng Juniper được đánh giá là giải pháp truy cập doanh nghiệp linh hoạt , hiệu quả về chi phí và trung tâm dữ liệu với các tính năng vượt trội.
EX3400 Series Juniper còn có khả năng hỗ trợ dữ liệu hội tụ , thoại và video với các mô hình đi kèm bộ thiết bị đươc thiết kế linh hoạt dạng 24 hoặc 48 cổng tốc độ 10/100/ 1000BASE-T cùng với 4 cổng Gigabit Ethernet chế độ kép (GbE) / 10GbE dạng nhỏ có thể cắm nóng (SFP / SFP+).
Hình ảnh: Khe cắm module trên Juniper EX3400-24T-DC
Không chỉ thế các bộ chuyển mạch EX3400 còn hỗ trợ nguồn điện PoE với tất cả các cổng Ethernet trên một ngân sách PoE nhất định đảm bảo sự ổn định và tiện lợi cho thiết bị. Bộ chuyển mạch dòng Juniper EX3400 Series cũng mang nét tương đồng như các dòng sản phẩm khác của Juniper với việc sử dụng Virtual chassis (khung gàm ảo) Juniper cung cấp giải pháp thanh toán, có thể mở rộng.
Hình ảnh: Cổng Ethernet hỗ trợ nguồn PoE trên EX3400-24T-DC
Hình ảnh: Nguồn trên Juniper EX3400-24T-DC (thiết bị chỉ có kèm 1 nguồn)
Hình ảnh: Tháo rời nguồn Juniper EX3400-24T-DC
Bộ chuyển mạch EX3400 sở hữu các chức năng toàn diện của lớp 2 với RIP và định tuyến tĩnh, hỗ trợ IPv6, các tính năng định tuyến IPv6 (OSPFv3 hỗ trợ bộ định tuyến ảo cho Unicast, VRRPv6, PIM) cùng với bộ tính năng định tuyến IPv6 bổ sung BGP và MBGP.
Juniper Swtich Juniper EX3400 được biết đến với việc sử dụng Junos ( hệ điều hành ) trên toàn bộ các dòng sản phẩm của hãng, giúp cho việc triển khai và quản lý tập trung dễ dàng thuận tiện hơn.
Danh sách Switch EX3400 Series nổi bật
Mã sản phẩm |
Mô tả sản phẩm |
EX3400-24P |
(EX3400 24P) EX3400 24 Ports 10/100/1000BASE-T PoE+ with 4 SFP+ and 2 QSFP+ uplink ports |
EX3400-24T-TAA |
24 cổng 10/100 / 1000BaseT, 4 x 1 / 10G SFP / SFP +, 2 x 40G QSFP + |
EX3400-48T-AFI |
48-port 10/100/1000BaseT Ethernet Switch with 4 x 1/10GbE SFP/SFP+ and 2 x 40GbE QSFP+ uplink ports |
EX3400-24P-TAA |
(EX3400 24P TAA) EX3400 TAA 24 Port 10/100/1000BASE-T PoE+, 4 x 1/10GbE SFP+, 2 x 40GbE QSFP+ |
EX3400-48P-TAA |
(EX3400 48P TAA) 48 Port 10/100/1000BASE-T PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+ Uplink 1 AC |
EX3400-48T-TAA |
(EX3400 48T TAA) 48 Ports 10/100/1000BASE-T with 4 SFP+ 2 QSFP+ Uplink 1 AC |
EX3400-48P |
(EX3400 48P) 48 Ports 10/100/1000BASE-T PoE+ 4 SFP+ 2 QSFP+ Uplink Ports 1 AC |
EX3400-24T-DC |
(EX3400 24T DC) 24 Ports 10/100/1000BASE-T with 4 SFP+ and 2 QSFP+ uplink ports, DC Power Supply. |
EX3400-48T |
(EX3400 48T) 48 Ports 10/100/1000BASE-T with 4 SFP+ 2 QSFP+ Uplink Ports 1 AC |
EX3400-24T |
(EX3400 24T) 24 Ports 10/100/1000BASE-T with 4 SFP+ and 2 QSFP+ Uplink Ports |
Bộ phụ kiện đi kèm Switch EX3400 Series
Danh sách phụ kiện |
Mô tả chi tiết phụ kiện |
EX-4PST-RMK |
Adjustable 4-post rack-mount kit for EX2200, EX3200, EX3400, and EX4200 |
EX-RMK |
Rack-mount kit for EX2200, EX3200, EX3400, and EX4200 |
EX-WMK |
EX4200, EX3200, EX3400, and EX2200 wall-mount kit with baffle |
CBL-EX-PWR-C13-AU |
AC power cable, Australia (10 A/250V, 2.5m) |
CBL-EX-PWRC13-C14 |
AC power cable, patch cord (10 A/250V, 2.5 m) for EU only |
CBL-EX-PWR-C13-CH |
AC power cable, China (10 A/250V, 2.5m) |
CBL-EX-PWR-C13-EU |
AC power cable, Europe (10 A/250V, 2.5m) |
CBL-EX-PWRC13-IT |
AC power cable, Italy (10 A/250V, 2.5m) |
CBL-EX-PWRC13-JP |
AC power cable, Japan (12 A/125V, 2.5m) |
CBL-EX-PWR-C13-KR |
AC power cable, Korea (10 A/250V, 2.5m) |
CBL-EX-PWR-C13-SZ |
AC power cable, Switzerland (10 A/250V, 2.5m) |
CBL-EX-PWR-C13-UK |
AC power cable, UK (10 A/250V, 2.5m) |
Bộ nguồn AC, DC cho switch Juniper EX3400
Mã nguồn EX3400 |
Mô tả nguồn Juniper EX3400 |
JPSU-150-AC-AFI |
EX3400 150W AC power supply, back-to-front airflow (power cord ordered separately) |
JPSU-150-AC-AFO |
EX3400 150W AC power supply, front-to-back airflow (power cord ordered separately) |
JPSU-150-DC-AFO |
EX3400 150W DC power supply, front-to-back airflow (power cord ordered separately) |
JPSU-600-AC-AFO |
EX3400 600W AC power supply, front-to-back airflow (power cord ordered separately) |
JPSU-920-AC-AFO |
EX3400 920W AC power supply, front-to-back airflow (power cord ordered separately) |
Module SFP sử dụng cho Juniper EX3400
EX-SFP-10GE-DAC1M |
EX-SFP-10GE-DAC1M SFP+ 10-Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable), 1m |
EX-SFP-10GE-DAC3M |
EX-SFP-10GE-DAC3M SFP+ 10-Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable), 3m |
EX-SFP-10GE-DAC5M |
EX-SFP-10GE-DAC5M SFP+ 10-Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable), 5m |
EX-SFP-10GE-DAC7M |
EX-SFP-10GE-DAC7M SFP+ 10-Gigabit Ethernet Direct Attach Copper (twinax copper cable), 7m |
EX-SFP-10GE-ER |
EX-SFP-10GE-ER SFP+ 10GBASE-ER 10-Gigabit Ethernet Optics, 1550 nm for 40 km transmission on SMF |
EX-SFP-10GE-ZR |
EX-SFP-10GE-ZR SFP+ 10GBASE-ZR; LC connector; 1550 nm; 80 km reach on single-mode fiber |
EX-SFP-10GE-LR |
EX-SFP-10GE-LR SFP+ 10GBASE-LR 10-Gigabit Ethernet Optics, 1310 nm for 10 km transmission on single-mode fiber-optic (SMF) |
EX-SFP-10GE-LRM |
EX-SFP-10GE-LRM SFP+ 10-Gigabit Ethernet LRM Optics, 1310 nm for 220m transmission on multimode fiber-optic (MMF) |
EX-SFP-10GE-SR |
EX-SFP-10GE-SR SFP+ 10GBASE-SR 10-Gigabit Ethernet Optics, 850 nm for up to 300m transmission on MMF |
EX-SFP-10GE-USR |
EX-SFP-10GE-USR SFP+ 10-Gigabit Ethernet Ultra Short Reach Optics, 850 nm for 10m on OM1, 20m on OM2, 100m on OM3 multimode fiber |
EX-SFP-1GE-LX SFP |
EX-SFP-1GE-LX SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet Optics, 1310 nm for 10 km transmission on SMF |
EX-SFP-1GE-LX40K |
EX-SFP-1GE-LX40K SFP 1000BASE-LX Gigabit Ethernet Optics, 1310 nm for 40 km transmission on SMF |
EX-SFP-1GE-SX SFP |
EX-SFP-1GE-SX SFP 1000BASE-SX Gigabit Ethernet Optics, 850 nm for up to 550m transmission on MMF |
EX-SFP-1GE-LH |
EX-SFP-1GE-LH SFP 1000BASE-LH Gigabit Ethernet Optics, 1550 nm for 70 km transmission on SMF |
EX-SFP-1GE-T |
EX-SFP-1GE-T SFP 10/100/1000BASE-T Copper Transceiver Module for up to 100m transmission on Category 5 |
EX-SFPGE10KT13R14 |
EX-SFPGE10KT13R14 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310 nm/Rx 1490 nm for 10 km transmission on single strand of SMF |
EX-SFPGE10KT13R15 |
EX-SFPGE10KT13R15 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310 nm/Rx 1550 nm for 10 km transmission on single strand of SMF |
EX-SFPGE10KT14R13 |
EX-SFPGE10KT14R13 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1490 nm/Rx 1310 nm for 10 km transmission on single strand of SM |
EX-SFPGE10KT15R13 |
EX-SFPGE10KT15R13 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1550 nm/Rx 1310 nm for 10 km transmission on single strand of SMF |
EX-SFPGE40KT13R15 |
EX-SFPGE40KT13R15 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1310 nm/Rx 1550 nm for 40 km transmission on single strand of SMF |
EX-SFPGE40KT15R13 |
EX-SFPGE40KT15R13 SFP 1000BASE-BX Gigabit Ethernet Optics, Tx 1550 nm/Rx 1310 nm for 40 km transmission on single strand of SMF |
EX-SFPGE80KCW1470 |
EX-SFPGE80KCW1470 SFP Gigabit Ethernet CWDM, LC connector; 1470 nm, 80 km reach on single-mode fiber |
EX-SFPGE80KCW1490 |
EX-SFPGE80KCW1490 SFP Gigabit Ethernet CWDM, LC connector; 1490 nm, 80 km reach on single-mode fiber |
EX-SFPGE80KCW1510 |
EX-SFPGE80KCW1510 SFP Gigabit Ethernet CWDM, LC connector; 1510 nm, 80 km reach on single-mode fiber |
EX-SFPGE80KCW1530 |
EX-SFPGE80KCW1530 SFP Gigabit Ethernet CWDM, LC connector; 1530 nm, 80 km reach on single-mode fiber |
EX-SFPGE80KCW1550 |
EX-SFPGE80KCW1550 SFP Gigabit Ethernet CWDM, LC connector; 1550 nm, 80 km reach on single-mode fiber |
EX-SFPGE80KCW1570 |
EX-SFPGE80KCW1570 SFP Gigabit Ethernet CWDM, LC connector; 1570 nm, 80 km reach on single-mode fiber |
EX-SFPGE80KCW1590 |
EX-SFPGE80KCW1590 SFP Gigabit Ethernet CWDM, LC connector; 1590 nm, 80 km reach on single-mode fiber |
EX-SFPGE80KCW1610 |
EX-SFPGE80KCW1610 SFP Gigabit Ethernet CWDM, LC connector; 1610 nm, 80 km reach on single-mode fiber |
For 40G VCP Ports
QFX-QSFP-40G-SR4 |
QFX-QSFP-40G-SR4 QSFP+ 40GBASE-SR4 40-Gigabit Optics, 850 nm for up to 150m transmission on multimode fiber |
QFX-QSFP-DAC-1M |
QFX-QSFP-DAC-1M QSFP+ 40-Gbps QSFP+ Passive DAC Cable, 1 meter |
QFX-QSFP-DAC-3M |
QFX-QSFP-DAC-3M QSFP+ 40-Gbps QSFP+ Passive DAC Cable, 3 meter |
EX-QSFP-40GEDAC-50CM |
EX-QSFP-40GEDAC-50CM QSFP+ 40-Gbps QSFP+ Passive DAC Cable, 50 cm |
JNP-QSFP-DAC-5M |
JNP-QSFP-DAC-5M QSFP+ 40-Gbps QSFP+ Passive DAC Cable, 5 meter |
QFX-QSFP-40GeSR4 |
QFX-QSFP-40GeSR4 QSFP+ 40-Gbps QSFP+ on OM3/OM4 multimode fiber |
JNP-QSFP-40G-LR4 |
JNP-QSFP-40G-LR4 QSFP+ 40-Gbps QSFP+, 10 km range on single-mode fiber |
Giá Switch EX3400 Juniper như thế nào?
Hiện tại trên thị trường đang có rất nhiều đơn vị cung cấp sản phẩm này, tuy nhiên cũng bởi thế mà giá thành sản phẩm có sự chênh lệch khá rõ nét.
Với chúng tôi, Siêu Thị Mạng phân phối thiết bị mạng Juniper chính hãng có đầy đủ giấy tờ pháp lý CO,CQ, Bảo hành 12 tháng giá thành sẽ tốt hơn rất nhiều.
Qúy khách hàng vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi theo các số điện thoại có trên Website để được tư vấn, hỗ trợ và báo giá, đặt hàng nhanh nhất.