Module quang 1G, 10G, 16G, 25G, 32G, 40G, 56G, 100G, 200G, 400G, 800G khoảng cách 10Km 20Km 40Km 60Km 80Km 100Km 120Km Multimode vs Singlemode hãng Cablexa

Module quang SFP Cablexa

Như bao loại Module quang khác trên thị trường hiện nay Module quang Cablexa cũng được gọi là Module SFP Transcever, SFP Module thiết bị chuyên dùng cho các loại thiết bị có tính đặc thù như Switch, Converter, DSLAM, SDH có cổng SFP (Small Form Factor).

Module quang SFP 1Gb Cablexa

Module quang 1gbps 550m | Module quang 1gbps 2Km | Module quang 1gbps 10Km | Module quang 1gbps 20Km | Module quang 1gbps 40Km | Module quang 1gbps 70Km | Module quang 1gbps 80Km | Module quang 1gbps 100Km | Module quang 1gbps 120Km

Module quang SFP 10Gb Cablexa

Module quang 10G 10Km | Module quang 10G 20Km | Module quang 10G 40Km | Module quang 10G 60Km | Module quang 10G 80Km | Module quang 10G 100Km | Module quang 10G 120Km

Module quang Cablexa là một bộ thu phát quang nhỏ gọn thế hệ mới được thiết kế tiện lợi sử dụng cho các đầu connector và đặc biệt hơn là chúng có thể cắm nóng. Bạn sẽ còn ngạc nhiên hơn khi loại thiết bị này hỗ trợ các chuẩn SONET, Gigabit Ethernet, Fiber Channel và nhiều chuẩn truyền hình khác.

Module quang Cablexa

Module quang Cablexa có điểm gì nổi bật?

Module Cablexa đa dạng với nhiều loại khác nhau

Đúng thế, tương tự như các loại thiết bị khác module SFP Cablexa cũng thể hiện được thế mạnh bởi sự đa dạng. Chúng có thể phân ra theo tốc độ 155M (10/100Mbps ) , 1.25G (1000Mbps) hay SDH(STM-1, STM-4, STM-16) hay theo các chuẩn cáp quang Singlemode hoặc cáp quang Multimode. Số sợi quang cũng có thể là 1 hoặc 2 và cho khoảng cách kết nối tối đa lên tới 140Km.

Để dễ dàng và thuận tiện hơn cho việc lựa chọn sử dụng hãng Cablexa đã tách biệt thành 2 loại chính Singlemode và Multimode với các khoảng cách truyền dẫn có thể lên đến hàng trăm km.

Hai loại module quang cablexa phổ biến được sử dụng rộng rãi như: SFP-GE-MM85-550M, SFP-GE-SM13-10KM

Module quang Cablexa sở hữu thiết kế tinh tế

Được biết đến và sử dụng nhiều ở các nước trên thế giời và ngay khi xuất hiện Cablexa đã mang tới làn gió mới cho thị trường Việt Nam.

Yếu tố nổi bật phải kể tới đó chính là thiết kế hoàn hảo của sản phẩm. Toàn bộ phần thân module được làm từ chất liệu thép chắc chắn, sáng đẹp không bị han gỉ. Các chi tiết bao gồm cả phần khe cắm USB đều hài hòa có tính thẩm mỹ cao.

Module quang Cablexa SFP-GE-MM85-550M

Hình ảnh: Module quang Multimode hãng Cablexa SFP-GE-MM85-550M

Trên Module cũng có tem chứa đầy đủ các thông tin về sản phẩm bao gồm các thông số chính để quý khách hàng có thể dễ dàng tham khảo khi chọn mua. Điểm đáng chú ý nữa cũng giúp ích rất nhiều cho quý khách hàng đó là thiết kế đầu bịt của Module. Tại sao chúng tôi lại nói như vậy?

Bạn biết đó, module có 2 dạng multimode và singlemode và với thương hiệu Cablexa các loại module Singlemode có khung đầu bịt màu xanh và multimode là màu đen. Dựa vào điểm đặc biệt trong thiết kế này bạn cũng hoàn toàn dễ dàng nhận biết sản phẩm hơn.

Module quang Singlemode hãng Cablexa

Hình ảnh: Module quang Singlemode hãng Cablexa

Module quang Cablexa mang tới giải pháp hoàn hảo cho người dùng

Như chúng tôi cũng đã nêu ở trên module quang có nhiều loại chúng sở hữu những đặc điểm khác biệt nhau. Bạn có thể chưa thấy sự hoàn hảo hay công dụng của chúng nhưng khi thử sử dụng vào hệ thống thật bạn sẽ thấy chúng hiệu quả đến nhường nào? Và tại sao chúng tôi lại nói Module Cablexa là giải pháp hoàn hảo cho người dùng?

Về chất lượng: Module Cablexa không thua kém bất kì một thương hiệu nào trên thị trường bao gồm cả các ông lớn như Cisco, Juniper… Chúng không chỉ linh hoạt , đa dạng có thể sử dụng cho nhiều chuẩn đường truyền khác nhau mà còn có tính ổn định cao về đường truyền qua thời gian sử dụng lâu dài.

Còn nữa module quang cablexa hay các thiết bị khác cũng có chính sách bảo hành vô cùng hấp dẫn lên tới 24 tháng, vậy là bạn có thể yên tâm sử dụng rồi chứ.

Về giá thành: Bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ nét hơn khi nói đây là giải pháp hoàn hảo cho doanh nghiệp. giá thành của Module quang Cablexa thấp hơn rất nhiều so với phần còn lại, không chỉ thế các sản phẩm kết nối với chúng cũng tương tự. Bởi vậy, nói là giải pháp hoàn hảo là bạn có thể dễ dàng xây dựng một hay nhiều hệ thống với mức chi phí vô cùng tiết kiệm cho doanh nghiệp.

Bảng giá Module quang SFP Cablexa 1G, 10G phổ thông đang được ưa chuộng

Cablexa SFP Dual-fiber Transceivers (Module quang 1Gb 2 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-GE-MM85-550M Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-SX, MMF, 850nm, Duplex LC, 550M Transceiver Module 1250 850 550m
2 SFP-T-GE Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 10/1001000BASE-T, CAT5, Copper, RJ45, 100M Transceiver Module 1250 RJ45 100m
3 SFP-GE-SM13-10KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX, SMF, 1310nm, Duplex LC, 10KM Transceiver Module 1250 1310 10km
4 SFP-GE-SM13-20KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX/LH, SMF, 1310nm, Duplex LC, 20KM Transceiver Module 1250 1310 20km
5 SFP-GE-SM13-40KM Module quang 2 sợi Cablexa 1.25G SFP Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM 1250 1310 40km
6 SFP-GE-SM15-40KM Module quang 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM 1250 1550 40km
7 SFP-GE-SM15-70KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 70KM Transceiver Module 1250 1550 70km
8 SFP-GE-SM15-80KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 80KM Transceiver Module 1250 1550 80km
9 SFP-GE-SM15-100KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM 1250 1550 100km
10 SFP-GE-SM15-120KM Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 120km LC DDM 1250 1550 120km

Cablexa SFP BIDI Transceivers (Module quang 1Gb 1 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-GE-3155-3KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module 1250 TX1310/RX1550 3km
2 SFP-GE-5531-3KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module 1250 TX1550/RX1310 3km
3 SFP-GE-3155-10KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 10km
4 SFP-GE-5531-10KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 10km
5 SFP-GE-3155-20KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module 1250 TX1310/RX1550 20km
6 SFP-GE-5531-20KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module 1250 TX1550/RX1310 20km
7 SFP-GE-3155-40KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 40km
8 SFP-GE-5531-40KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 40km
9 SFP-GE-3155-60KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM 1250 TX1310/RX1550 60km
10 SFP-GE-5531-60KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM 1250 TX1550/RX1310 60km
11 SFP-GE-4955-80KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 80km
12 SFP-GE-5549-80KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 80km
13 SFP-GE-4955-100KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 100km
14 SFP-GE-5549-100KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 100km
15 SFP-GE-4955-120KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM 1250 TX1490/RX1550 120km
16 SFP-GE-5549-120KM Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM 1250 TX1550/RX1490 120km

Cablexa 10G SFP+ Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-10G-MM85-300M Module quang 10G 2 sợi Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-SR, MMF, 850nm, Duplex LC, 300M Transceiver Module 10Gbps 850 300m
2 SFP-10G-MM13-220M Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10GBASE-LRM SFP+ (MMF/SMF, 1310nm, 220m/300m, LC, DOM) 10Gbps 1310 220m
3 SFP-10G-SM13-10KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 10km LC DDM 10Gbps 1310 10km
4 SFP-10G-SM13-20KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 20km LC DDM 10Gbps 1310 20km
5 SFP-10G-SM13-40KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM 10Gbps 1310 40km
6 SFP-10G-SM15-40KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM 10Gbps 1550 40km
7 SFP-10G-SM15-80KM Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 80km LC DDM 10Gbps 1550 80km
8 SFP-10G-SM15-100 Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM 10Gbps 1550 100km
9 SFP-T-10G Module cáp đồng Cablexa SFP-10G-T 10G Copper SFP 30m 10Gbps RJ45 30m

Cablexa 10G SFP+ CWDM&DWDM Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-10G-CW-40KM Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 40km
2 SFP-10G-CW-80KM Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 80km
3 SFP-10G-DW-40KM Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 40km
4 SFP-10G-DW-80KM Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module 10Gbps 1470-1610 80km

Cablexa 10G SFP+ BIDI Transceivers (Module quang 10Gb 1 sợi Cablexa)

STT Part number/ Mã Mudule Description (Mô tả sản phẩm) Data Rate (Mbps) (tốc độ) Wavelength (nm) (bước sóng) Distance (khoảng cách)
1 SFP-10G-2733-10KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 40km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 10km
2 SFP-10G-3327-10KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 10km
3 SFP-10G-2733-20KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 20km
4 SFP-10G-3327-20KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 20km
5 SFP-10G-2733-40KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 40km
6 SFP-10G-3327-40KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 40km
7 SFP-10G-2733-60KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM 10Gbps TX1270/RX1330 60km
8 SFP-10G-3327-60KM Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM 10Gbps TX1330/RX1270 60km

Bảng Module quang 1Gb, 10G hãng Cablexa đang được ưa chuộng sử dụng phổ biến hiện nay

Mã Module quang Mô tả sản phẩm module quang
SFP-10G-5549-80KM Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1550nm 80km LC DDM
SFP-10G-4955-80KM Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1490nm 80km LC DDM
SFP-10G-3327-60KM Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 60km LC DDM
SFP-10G-2733-60KM Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 60km LC DDM
SFP-10G-3327-40KM Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 40km LC DDM
SFP-10G-2733-40KM Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 40km LC DDM
SFP-10G-3327-20KM Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 20km LC DDM
SFP-10G-2733-20KM Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 20km LC DDM
SFP-10G-SM15-120KM Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 120km LC DDM
SFP-10G-SM15-100KM Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM
SFP-10G-SM15-80KM Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 80km LC DDM
SFP-10G-SM15-60KM Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 60km LC DDM
SFP-10G-SM15-40KM Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM
SFP-10G-SM13-40KM Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM
SFP-10G-SM13-20KM Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 20km LC DDM
SFP-10G-SM13-10KM Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 10km LC DDM
SFP-T-GE Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 10/1001000BASE-T, CAT5, Copper, RJ45, 100M Transceiver Module
SFP-GE-5531-20KM Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1550nm, RX-1310nm, SMF, Simplex LC, 20KM
SFP-GE-3155-20KM Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM
SFP-GE-SM15-80KM Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 80KM Transceiver Module
SFP-GE-SM13-40KM Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-EX, SMF, 1310nm, Duplex LC, 40KM Transceiver Module
SFP-GE-SM13-20KM Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX/LH, SMF, 1310nm, Duplex LC, 20KM Transceiver Module
SFP-GE-SM13-2KM Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX, SMF, 1310nm, Duplex LC, 2KM Transceiver Module
SFP-GE-MM13-2KM Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-SX, MMF, 1310nm, Duplex LC, 2KM Transceiver Module
SFP-GE-MM13-550M Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-SX, MMF, 850nm, Duplex LC, 500M Transceiver Module

Bạn có thể mua Module quang Cablexa chính hãng ở đâu?

Cablexa thương hiệu được ưa chuộng sử dụng và đã lan tỏa trên nhiều quốc gia khác nhau. Thời điểm hiện tại Cablexa cũng đã có mặt tại Việt Nam và được phân phối bởi Siêu Thị Mạng với đầy đủ các chính sách, sản phẩm và giá thành tốt nhất.

Nếu ban đang có những thắc mắc về sản phẩm, cần tư vấn hỗ trợ báo giá, đặt hàng… Hãy liên hệ với chúng tôi để được giải đáp tốt nhất nhé!

Đặc điểm của Module quang SFP

  • Tương thích MSA với các mô hình nhỏ SFP
  • Phù hợp với SONET OC – 3/ SDH STM (L – 1.2)
  • Nối AC/ AC theo MSA
  • Thiết bị sử dụng cho đầu nối dạng SFF (small from factor)
  • Có khả năng cắm nóng.
  • Khoảng cách có thể hỗ trợ tối đa lên đến 140 km
  • Nguồn cung cấp Single: +3.3 V
  • Tuân thủ RoSH
  • Phù hợp với tiêu chuẩn IEC – 60825
  • Đầu nối: Duplex LC
  • Loại cáp: SMF

Ứng dụng của Module quang SFP

  • Sử dụng cho thiết bị chuyển mạch ATM và bộ định chuyển
  • Cơ sở hạ tầng chuyển đổi SONET/ SDH
  • Ứng dụng trong Fast Ethernet

Một đầu của Module quang SFP được gắn vào các thiết bị như Switch, router, media converter hoặc những thiết bị tương tự. Còn đầu kia dùng để gắn cáp quang hoặc đồng.
Module quang SFP có chức năng DMM (Digital – chuẩn đoán): giúp chuẩn đoán, giám sát, cung cấp cho người dùng những thông tin quan trọng liên quan đến tình trạng của các tín hiệu truyền và nhận. Từ đó, cho phép người dùng phát hiện lỗi tốt hơn.

Đây là một thiết bị của hãng Cablexa. Module quang SFP Cablexa với những tín năng vượt trội đã làm nên thương hiệu tại Mỹ, và nay đã có mặt tại Việt Nam.