So sánh cáp quang OM2 vs OM3 vs OM4 – Chọn đúng chuẩn cho hệ thống mạng
Nên chọn cáp quang Multimode OM2 vs OM3 vs OM4? So sánh chi tiết theo nhu cầu
Cáp quang multimode (OM – Optical Multimode) vẫn luôn là lựa chọn phổ biến trong các hệ thống mạng nội bộ doanh nghiệp, trung tâm dữ liệu (Data Center) và hạ tầng campus. Nhưng khi có tới ba loại – OM2, OM3 và OM4, câu hỏi được đặt ra là:
“Nên chọn loại nào để tối ưu tốc độ và chi phí?”
Nếu bạn từng phải kéo một tuyến quang giữa hai switch core, hoặc kết nối các server rack trong data center, chắc chắn bạn đã nghe đến các chuẩn này.
Chúng khác nhau về băng thông, khoảng cách truyền, vật liệu lõi và dĩ nhiên – giá thành.
Để lựa chọn chính xác, nên xem bảng tiêu chuẩn cáp quang multimode được khuyến nghị theo khoảng cách và tốc độ.
Hãy cùng đi sâu để hiểu rõ từng loại – OM2, OM3 và OM4 – và tìm ra đâu là lựa chọn phù hợp nhất với nhu cầu của bạn.

So sánh tốc độ – khoảng cách – giá
Ba chuẩn cáp quang multimode có cùng cấu trúc cơ bản: lõi lớn (50µm hoặc 62.5µm) giúp truyền tín hiệu qua nhiều mode ánh sáng cùng lúc. Nhưng điểm khác biệt nằm ở công nghệ chế tạo lõi và giới hạn suy hao.
Bảng dưới đây tóm tắt sự khác nhau rõ rệt giữa cáp quang OM2, OM3 và OM4:
| Tiêu chí | OM2 | OM3 | OM4 |
|---|---|---|---|
| Loại sợi | 50/125 µm | 50/125 µm | 50/125 µm (cao cấp hơn) |
| Bước sóng hoạt động | 850nm / 1300nm | 850nm / 1300nm | 850nm / 1300nm |
| Băng thông (MHz·km) | 500 @850nm | 2000 @850nm | 4700 @850nm |
| Tốc độ tối đa hỗ trợ | 1–10Gbps | 10–40Gbps | 10–100Gbps |
| Khoảng cách tối đa (10G) | 82m | 300m | 400–550m |
| Màu vỏ sợi tiêu chuẩn | Cam | Aqua (xanh dương nhạt) | Tím hoặc Aqua |
| Giá trung bình | Thấp nhất | Trung bình | Cao hơn 15–25% |
Nhìn qua bảng, có thể thấy OM2 phù hợp hệ thống nhỏ, trong khi OM3 và OM4 hướng đến băng thông cao và kết nối xa hơn.
Ví dụ:
- Một mạng nội bộ văn phòng chỉ cần OM2 là đủ.
- Nhưng nếu bạn vận hành data center hoặc mạng 10G/40G uplink, OM3 hoặc OM4 mới là lựa chọn lâu dài.
Giải thích ngắn gọn:
- OM2: cho kết nối ngắn, chi phí rẻ.
- OM3: tốc độ cao hơn, phổ biến cho hệ thống 10G.
- OM4: cao cấp, sẵn sàng cho 40G – 100G.
Trường hợp sử dụng phù hợp từng loại
Không phải lúc nào chọn loại đắt nhất cũng là tốt nhất. Việc chọn cáp quang OM2, OM3 hay OM4 phải dựa vào khoảng cách, tốc độ và thiết bị hai đầu (transceiver module).
Dưới đây là 3 trường hợp ứng dụng thực tế mà kỹ sư triển khai thường gặp:
1. Cáp quang OM2 – Mạng nội bộ văn phòng hoặc tầng
Nếu bạn chỉ cần kết nối switch access – switch distribution trong phạm vi dưới 80m, OM2 hoàn toàn đáp ứng được.
- Tốc độ ổn định ở 1G hoặc 10G ngắn.
- Phù hợp các tòa nhà nhỏ, văn phòng, trường học.
- Dễ thi công, giá rẻ nhất trong 3 loại.
Tình huống ví dụ:
Một văn phòng 3 tầng, mỗi tầng 2 switch kết nối uplink 10G về phòng máy chủ – OM2 50/125µm là quá đủ.
2. Cáp quang OM3 – Hệ thống 10G đến 40G trong doanh nghiệp
Khi bạn cần truyền dữ liệu tốc độ cao giữa các switch core hoặc server rack, OM3 trở thành lựa chọn tối ưu.
Lý do:
- Hỗ trợ 10G đến 300m, 40G đến 100m.
- Giảm suy hao nhờ lõi sợi laser-optimized (LOMMF).
- Chi phí chỉ nhỉnh hơn OM2 chút ít, nhưng băng thông gấp 4 lần.
Ứng dụng điển hình:
Các trung tâm dữ liệu cỡ vừa, hệ thống campus, backbone giữa các block, hoặc phòng máy chủ có nhiều thiết bị 10G.
3. Cáp quang OM4 – Dành cho trung tâm dữ liệu tốc độ cực cao
Khi hệ thống của bạn đang hướng tới 40G – 100G, hoặc cần truyền xa hơn 300m, hãy đầu tư ngay OM4.
Điểm mạnh:
- Băng thông gấp đôi OM3 (4700 MHz·km).
- Hỗ trợ 40G đến 150m, 100G đến 100m.
- Chất lượng lõi sợi cực mịn, tương thích module QSFP+ / SFP+ mới nhất.
Ví dụ thực tế:
Một Data Center sử dụng switch core Cisco Catalyst 9500 hoặc Nexus, uplink 40G – 100G giữa các rack, thì cáp quang OM4 là tiêu chuẩn bắt buộc.
Khuyến nghị theo quy mô hệ thống
Tùy vào mức độ đầu tư và tầm nhìn mở rộng, bạn có thể chọn loại cáp multimode tương ứng theo gợi ý sau:
| Quy mô hệ thống | Nhu cầu băng thông | Loại cáp khuyến nghị | Lý do |
|---|---|---|---|
| Văn phòng nhỏ (SMB) | 1G – 10G nội bộ | OM2 | Tiết kiệm, dễ lắp đặt |
| Doanh nghiệp vừa / campus | 10G – 40G uplink | OM3 | Tối ưu hiệu năng – chi phí |
| Data center / server farm | 40G – 100G | OM4 | Băng thông cao, suy hao thấp |
| Hệ thống mở rộng tương lai | >100G | OM4 (hoặc OM5) | Sẵn sàng nâng cấp tốc độ |
Kết luận nhanh:
Nếu bạn chỉ triển khai mạng tòa nhà hoặc nội bộ, OM3 là lựa chọn “vừa đủ”.
Còn nếu bạn đang xây dựng hệ thống core cho data center hoặc campus lớn, hãy chọn OM4 để “đầu tư một lần dùng lâu dài”.
Ưu điểm kỹ thuật của từng loại
Để hiểu sâu hơn, hãy xem qua các thông số kỹ thuật mà kỹ sư thường quan tâm nhất:
Cáp quang OM2
- Đường kính lõi: 50/125 µm
- Suy hao @850nm: <3.5 dB/km
- Hỗ trợ: 1G – 10G
- Băng thông: 500 MHz·km
- Ứng dụng: mạng nội bộ, tòa nhà, switch tầng.
Cáp quang OM3
- Lõi: 50/125 µm – Laser Optimized
- Suy hao @850nm: <3.0 dB/km
- Hỗ trợ: 10G – 40G
- Băng thông: 2000 MHz·km
- Ứng dụng: backbone campus, switch core, doanh nghiệp vừa.
Cáp quang OM4
- Lõi: 50/125 µm (Ultra LOMMF)
- Suy hao @850nm: <2.5 dB/km
- Hỗ trợ: 10G – 100G
- Băng thông: 4700 MHz·km
- Ứng dụng: data center, 40G/100G backbone, hệ thống lớn.
Ba loại trên đều sử dụng đầu connector LC hoặc SC, tương thích với các module SFP/SFP+ phổ biến.
So sánh thực tế khi thi công và bảo trì
Trong triển khai thực tế, sự khác biệt không chỉ nằm ở tốc độ, mà còn ở độ ổn định khi đo kiểm và bảo trì.
OM2
- Dễ hàn nối, dễ test OTDR.
- Tuy nhiên, khi truyền xa >100m ở 10G, tín hiệu dễ suy hao.
OM3
- Tối ưu cho module laser (VCSEL).
- Độ phản xạ thấp hơn, giúp đường truyền ổn định hơn trong campus network.
OM4
- Cho phép “link budget” lớn, giảm rủi ro mất tín hiệu khi có nhiều mối nối trung gian.
- Đặc biệt hữu ích khi thi công phức tạp hoặc môi trường có nhiều tủ phối trung gian.
Mẹo chọn đúng loại cáp quang Multimode
Nếu bạn vẫn đang phân vân giữa OM2, OM3, OM4, hãy nhớ 3 nguyên tắc vàng:
- Chọn theo tốc độ hệ thống hiện tại và dự kiến
Nếu hiện tại 1G nhưng sắp nâng 10G, đừng chọn OM2 – hãy chọn OM3 để không phải thay lại toàn bộ cáp.
- Kiểm tra khoảng cách thực tế
Khoảng cách từ switch core đến access >100m → chọn OM3 hoặc OM4.
- Đồng bộ module và cáp
Nếu module SFP+ hỗ trợ 850nm multimode, bạn cần chọn đúng loại OM tương ứng với chuẩn tốc độ.
Ví dụ thực tế:
Một tuyến quang dài 280m giữa 2 switch 10G – OM2 sẽ không đáp ứng nổi, bạn cần dùng OM3.
Mua cáp quang OM2, OM3, OM4 ở đâu uy tín – giá tốt?
Khi bạn đã xác định loại cáp cần dùng, bước tiếp theo là chọn đơn vị cung cấp tin cậy – đặc biệt nếu bạn triển khai dự án hoặc thi công thực tế.
Siêu thị mạng là một trong những địa chỉ uy tín chuyên cung cấp cáp quang OM2, OM3, OM4 chính hãng, đầy đủ phụ kiện đi kèm như:
- Dây nhảy quang LC-LC, SC-LC
- Hộp phối quang, pigtail, adapter
- Converter quang và switch SFP
Tại đây, bạn có thể:
- Nhận báo giá chi tiết theo số lượng và chiều dài cáp.
- Được kiểm tra và test suy hao thực tế trước khi bàn giao.
- Tư vấn chọn loại OM phù hợp với tốc độ uplink của switch hoặc module.
Và nếu bạn vẫn còn thắc mắc – hãy để lại bình luận dưới bài viết để nhận phản hồi trực tiếp từ chuyên gia kỹ thuật mạng, người đã triển khai hàng trăm hệ thống OM2–OM4 thực tế cho doanh nghiệp. Để lựa chọn chính xác, nên xem bảng tiêu chuẩn cáp quang multimode được khuyến nghị theo khoảng cách và tốc độ.

Kết luận
Chọn đúng loại cáp quang multimode không chỉ giúp tiết kiệm chi phí mà còn đảm bảo độ ổn định và khả năng mở rộng của cả hệ thống.
- OM2 – phù hợp mạng nội bộ nhỏ, giá rẻ.
- OM3 – cân bằng giữa chi phí và tốc độ, lý tưởng cho doanh nghiệp vừa.
- OM4 – lựa chọn cao cấp cho Data Center, sẵn sàng cho 100G.
Dù bạn là kỹ sư triển khai hay IT Manager, hãy cân nhắc tầm nhìn 3–5 năm tới. Một sợi cáp quang tốt có thể đi cùng hệ thống suốt vòng đời của doanh nghiệp – đầu tư đúng từ đầu sẽ tiết kiệm gấp đôi về sau.
Câu hỏi thường gặp (FAQ)
1. Cáp quang OM2 có thể chạy 10G không?
Có, nhưng chỉ dưới 82m. Với khoảng cách lớn hơn, nên dùng OM3 hoặc OM4.
2. Có thể dùng đầu nối LC cho tất cả các loại OM không?
Có. LC và SC đều tương thích cho OM2, OM3, OM4 miễn là cùng chuẩn 50/125 µm.
3. Làm sao phân biệt OM3 và OM4 bằng mắt thường?
OM3 có vỏ màu aqua nhạt, OM4 thường màu tím hoặc aqua đậm – và thông số in trên sợi sẽ ghi rõ “OM3” hoặc “OM4”.
4. Nếu hệ thống hiện chỉ chạy 1G, có nên đầu tư OM4 không?
Nếu có kế hoạch nâng lên 10G–40G trong 2–3 năm tới, đầu tư OM4 ngay từ đầu là hợp lý.
5. Cáp quang OM4 có tương thích ngược OM3 không?
Có. OM4 vẫn hoạt động ổn định trong môi trường thiết bị hỗ trợ OM3, chỉ khác ở mức suy hao và băng thông cao hơn.
- Juniper EX4000 là gì? Series switch tốc độ cao cho doanh nghiệp 2025
- Switch mạng Catalyst 1300 giá tốt – Lựa chọn tối ưu cho doanh nghiệp
- Các tùy chọn tủ rack máy chủ hiệu quả khác nhau
- Đọc đèn led kết nối của switch cisco catalyst 2960X, 2960L
- Ưu điểm của Module Cisco SFP 1Gb so với các loại khác cùng phân khúc
- FortiGate 100F là gì?