FortiGate FG-100F
FortiGate FG-100F
Sản phẩm chính hãng ®- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Fortinet
- Dòng sản phẩm: Firewall fortigate
- Mã sản phẩm: FG-100F
- Nhà cung cấp: Siêu Thị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
-
Kinh doanh HCM
-
Kinh doanh Hà Nội
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24h
Tại sao bạn nên mua FortiGate FG-100F tại SIEUTHIMANG.VN ?
SIEUTHIMANG.VN nhà phân phối thiết bị mạng chính hãng, uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm FortiGate FG-100F được chúng tôi phân phối là sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án . Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu bạn cần trợ giúp thông tin về FortiGate FG-100F chính hãng ...
Chúng tôi cam kết hoàn tiền gấp 100 lần nếu phát hiện sản phẩm FortiGate FG-100F kém chất lượng từ SIEUTHIMANG.VN
FortiGate FG-100F, Phân phối Fortinet Firewall FortiGate FG-100F chính hãng
Fortigate 100F FG-100F 22 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 16 x switch ports with 4 SFP port shared media), 4 SFP ports, 2x 10G SFP+ FortiLinks, dual power supplies redundancy.
Firewall FortiGate FG-100F
Thông số kỹ thuật Firewall FortiGate FG-100F
FG-100F Datasheet Specification |
|
Interfaces and Modules | |
GE RJ45 Ports | 12 |
GE RJ45 Management/HA/DMZ Ports | 1 / 2 / 1 |
GE SFP Slots | 4 |
10 GE SFP+ Slots | 2 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports | 4 |
USB Port | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | |
Included Transceivers | 0 |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 2.6 Gbs |
NGFW Throughput | 1.6 Mbps |
Threat Protection Throughput | 1 Gbps |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 20 / 18 / 10 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 5 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 15 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.5 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 56,000 |
Firewall Policies | 10,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 11.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 16,000 |
SSL-VPN Throughput | 1 Gbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 1 Gbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 1800 |
SSL Inspection Concurrent Session (IPS, avg. HTTPS) | 135,000 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 2,2 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 15 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 128 / 64 |
Maximum Number of FortiTokens | 5,000 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
Dimensions and Environment | |
Height x Width x Length | 1.75 x 17.0 x 10.0 inches
44.45 x 432 x 254 mm |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
Power Required | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Maximum Current | 100V / 0.52A, 240V / 0.22A |
Total Available PoE Power Budget* | |
Power Consumption (Average / Maximum) | 35.1 W / 38.7 W |
Heat Dissipation | 119.77 BTU/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 40.4 dBA |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL,
CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN;IPv6 |
Sản phẩm khác dòng Firewall Fortinet
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7