FortiGate FG-101E
FortiGate FG-101E
Sản phẩm chính hãng ®- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Fortinet
- Dòng sản phẩm: Firewall fortigate
- Mã sản phẩm: FG-101E
- Nhà cung cấp: Siêu Thị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
-
Kinh doanh HCM
-
Kinh doanh Hà Nội
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24h
Tại sao bạn nên mua FortiGate FG-101E tại SIEUTHIMANG.VN ?
SIEUTHIMANG.VN nhà phân phối thiết bị mạng chính hãng, uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm FortiGate FG-101E được chúng tôi phân phối là sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án . Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu bạn cần trợ giúp thông tin về FortiGate FG-101E chính hãng ...
Chúng tôi cam kết hoàn tiền gấp 100 lần nếu phát hiện sản phẩm FortiGate FG-101E kém chất lượng từ SIEUTHIMANG.VN
FortiGate FG-101E, Phân phối Fortinet Firewall FortiGate FG-101E chính hãng
FortiGate FG-101E Fortinet FG-101E 20 x GE RJ45 ports (including 2 x WAN ports, 1 x DMZ port, 1 x Mgmt port, 2 x HA ports, 14 x switch ports), 2 x Shared Media pairs (Including 2 x GE RJ45 ports, 2 x SFP slots) 480GB onboard storage. Max managed FortiAPs (Total / Tunnel) 64 / 32
FortiGate FG-101E
Thông số kỹ thuật FortiGate FG-101E
Mã sản phẩm | FortiGate FG-101E |
Interfaces and Modules | |
GE RJ45 Ports | 14 |
GE RJ45 Management/HA/DMZ Ports | 1/2/1 |
GE RJ45 WAN Ports | 2 |
GE RJ45 or SFP Shared Ports | 2 |
USB Port | 1 |
Console Port | 1 |
Internal Storage | 1x 480 GB SSD |
Included Transceivers | 0 |
System Performance and Capacity | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte, UDP) | 7.4 / 7.4 / 4.4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte, UDP) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packet per Second) | 6.6 Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 2 Million |
New Sessions/Second (TCP) | 30 |
Firewall Policies | 10 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) | 4 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 10 |
SSL-VPN Throughput | 250 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 500 |
SSL Inspection Throughput (IPS, avg. HTTPS) | 130 Mbps |
SSL Inspection CPS (IPS, avg. HTTPS) | 130 |
Application Control Throughput (HTTP 64K) | 1 Gbps |
CAPWAP Throughput (1444 byte, UDP) | 1.5 Gbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10/10 |
Maximum Number of FortiSwitches Supported | 24 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel) | 64 / 32 |
Maximum Number of FortiTokens | 5 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 600 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput | 500 Mbps |
NGFW Throughput | 360 Mbps |
Threat Protection Throughput | 250 Mbps |
Dimensions and Power | |
Height x Width x Length | 44.45 x 432 x 254 mm |
Form Factor | Rack Mount, 1 RU |
AC Power Supply | 100–240V AC, 60–50 Hz |
Power Consumption (Average / Maximum) | 24.8 W / 27.5 W |
Heat Dissipation | 87.0 BTU/h |
Operating Environment and Certifications | |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | 93.8 BTU/h |
Operating Altitude | Up to 7,400 ft (2,250 m) |
Compliance | FCC Part 15B, Class A, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN; IPv6 |
Sản phẩm khác dòng Firewall Fortinet
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7