Palo Alto PA-415
Thiết bị tường lửa Palo Alto PA-415 phân phối bởi SIÊU THỊ MẠNG ®
Palo Alto PA-415

- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Palo Alto Networks
- Dòng sản phẩm: Palo Alto PA-400 Series
- Mã sản phẩm: Palo Alto PA-415
- Số cổng Ethernet: 8 ports
- Tốc độ: 4 PoE RJ45 ports Mbps
- Số cổng SFP: SFP/RJ45 combo ports
- Nhà cung cấp: Siêu Thị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Đặt hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
Giá bán:
Liên hệ giá tốt
Giá để tham khảo, gửi Email để có giá ưu đãi tốt hơn
Hỗ trợ báo giá 24/7 - Liên hệ với Siêu Thị Mạng để có báo giá tốt nhất tại thời điểm (Hotline / SMS / Zalo)
-
Kinh doanh HCM
-
Kinh doanh Hà Nội
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24h
Tại sao bạn nên mua Palo Alto PA-415 tại SIEUTHIMANG.VN ?
SIEUTHIMANG.VN nhà phân phối thiết bị mạng chính hãng, uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm Palo Alto PA-415 được chúng tôi phân phối là sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án . Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu bạn cần trợ giúp thông tin về Palo Alto PA-415 chính hãng ...
Chúng tôi cam kết hoàn tiền gấp 100 lần nếu phát hiện sản phẩm Palo Alto PA-415 kém chất lượng từ SIEUTHIMANG.VN
Thiết bị tường lửa Palo Alto PA-415
PA-400 Series Performance and Capacities | PA-440 | PA-415 | PA-410 |
Firewall throughput (HTTP/appmix) | 2.9/2.2 Gbps | 1.6/1.2 Gbps | 1.6/1.2 Gbps |
Threat Prevention throughput (HTTP/appmix) | 0.9/1.0 Gbps | 0.6/0.685 Gbps | 0.6/0.685 Gbps |
IPsec VPN throughput | 1.7 Gbps | 0.93 Gbps | 0.93 Gbps |
Max sessions | 200,000 | 64,000 | 64,000 |
New sessions per second | 37,000 | 12,000 | 12,000 |
Virtual systems (base/max) | 1/2 | 1/1 | 1/1 |
PA-400 Series Performance and Capacities
PA-460 | PA-450 | PA-445 | PA-440 | PA-415 | PA-410 | |
Firewall throughput (HTTP/appmix) | 5.1/4.4 Gbps | 3.6/3.0 Gbps | 2.9/2.2 Gbps | 2.9/2.2 Gbps | 1.6/1.2 Gbps | 1.6/1.2 Gbps |
Threat Prevention throughput (HTTP/appmix) | 2.1/2.4 Gbps | 1.4/1.6 Gbps | 0.9/1.0 Gbps | 0.9/1.0 Gbps | 0.6/0.685 Gbps | 0.6/0.685 Gbps |
IPsec VPN throughput | 3 Gbps | 2.2 Gbps | 1.7 Gbps | 1.7 Gbps | 0.93 Gbps | 0.93 Gbps |
Max sessions | 400000 | 300000 | 200000 | 200000 | 64000 | 64000 |
New sessions per second | 73000 | 51000 | 37000 | 37000 | 12000 | 12000 |
Virtual systems (base/max) | 1/5 | 1/5 | 1/2 | 1/2 | 1/1 | 1/1 |
PA-400 Series Hardware Specifications
I/O |
PA-410: (7) RJ45 |
PA-415, PA-445: (1) SFP/RJ45 combo |
PA-415, PA-440, PA-445, PA-450, PA-460: (8) RJ45 |
Management I/O |
PA-410: 10/100/1000 out-of-band management port (1), RJ45 console port (1), USB port (2) |
PA-415, PA-445 SFP/RJ45(1 GB) combo management port (1), RJ45 console port (1), USB port (2), Micro USB console port (1) |
PA-440, PA-450, PA-460: 10/100/1000 out-of-band management port (1), RJ45 console port (1), USB port (2), Micro USB console port (1) |
Power Over Ethernet (PoE) |
PA-415, PA-445 |
PoE RJ45 ports (4) |
Total PoE Power Budget: 91 W |
Maximum loading on single port: 60 WC |
Storage Capacity |
PA-410: 64 GB eMMC |
PA-415, PA-440, PA-445, PA-450, PA-460: 128 GB eMMC |
PA-400 Series Networking Features
Interface Modes |
L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Routing |
OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP, static routing |
Policy-based forwarding |
Point-to-point protocol over Ethernet (PPPoE) |
Multicast: PIM-SM, PIM-SSM, IGMP v1, v2, and v3 |
SD-WAN |
Path quality measurement (jitter, packet loss, latency) |
Initial path selection (PBF) |
Dynamic path change |
IPv6 |
L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Features: App-ID, User-ID, Content-ID, WildFire, and SSL Decryption |
SLAAC |
IPsec VPN |
Key exchange: manual key, IKEv1 and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) |
Encryption: 3DES, AES (128-bit, 192-bit, 256-bit) |
Authentication: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 |
VLANs |
802.1Q VLAN tags per device/per interface: 4,094/4,094 |
PA-400 Series Hardware Specifications
Power Supply (Avg/Max Power Consumption) |
PA-415, PA-445: 150 W |
PA-415, PA-440, PA-445: 29/34 W |
PA-450, PA-460: 33/41 W |
Max BTU/hr |
PA-460, PA-450: 141 |
PA-415, PA-440, PA-445: 117 |
PA-410: 78 |
Input Voltage (Input Frequency) |
100–240 VAC (50–60 Hz) |
Max Current Consumption |
PA-460, PA-450: 3.4 A @ 12 VDC |
PA-440: 2.9 A @ 12 VDC |
PA-410: 1.5 A @ 12 VDC |
Max Inrush Current |
PA-460, PA-450: 4.2 A |
PA-415, PA-440, PA-445: 3.3 A |
PA-410: 2.1 A |
Dimensions |
PA-440, PA-450, PA-460: 1.74" H x 8.83" D x 8.07" W |
PA-415: 1.73" H x 13" D x 9" W |
PA-445: 1.66" H x 13" D x 8.87" W |
PA-410: 1.63” H x 6.42” D x 9.53” W |
Weight (Standalone Device/As Shipped) |
PA-410: 3.1 lbs/5.9 lbs |
PA-415: 7.85 lbs/12.2 lbs |
PA-445: 8.7 lbs/12.6 lbs |
PA-440, PA-450, PA-460: 5.0 lbs/7.8 lbs |
Safety |
cTUVus, CB |
EMI |
FCC Class B, CE Class B, VCCI Class B |
Environment |
Operating temperature: 32° to 104° F, 0° to 40° C |
Non-operating temperature: -4° to 158° F, -20° to 70° C Passive cooling |
Sản phẩm khác dòng Firewall Palo Alto
BÀI VIẾT LIÊN QUAN Palo Alto PA-415
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
✓ Trả lời: Siêu thị mạng nhà phân phối thiết bị mạng Palo Alto PA-415 chính hãng tại Việt Nam nên bạn hoàn toàn yên tâm về giá bán và chất lượng sản phẩm chính hãng cũng như chế độ bảo hành.
✓ Trả lời: Sản phẩm Palo Alto PA-415 được phân phối chính hãng đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án. Siêu thị mạng luôn tâm niệm chữ Tín quý hơn Vàng
✓ Trả lời: Bạn hoàn toàn yên tâm về sản phẩm mà chúng tôi phân phối. Siêu Thị Mạng cam kết hoàn tiền 100 lần nếu phát hiện sản phẩm Palo Alto PA-415 kém chất lượng.
✓ Trả lời: Sản phẩm Palo Alto PA-415 do chúng tôi phân phối đều có CO, CQ bản gốc rõ ràng, Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7