FortiGate FG-81E-BDL-950-12
FortiGate FG-81E-BDL-950-12
Sản phẩm chính hãng ®- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Fortinet
- Dòng sản phẩm: Firewall fortigate
- Mã sản phẩm: FG-81E-BDL-950-12
- Nhà cung cấp: Siêu Thị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
-
Kinh doanh HCM
-
Kinh doanh Hà Nội
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24h
Tại sao bạn nên mua FortiGate FG-81E-BDL-950-12 tại SIEUTHIMANG.VN ?
SIEUTHIMANG.VN nhà phân phối thiết bị mạng chính hãng, uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm FortiGate FG-81E-BDL-950-12 được chúng tôi phân phối là sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án . Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu bạn cần trợ giúp thông tin về FortiGate FG-81E-BDL-950-12 chính hãng ...
Chúng tôi cam kết hoàn tiền gấp 100 lần nếu phát hiện sản phẩm FortiGate FG-81E-BDL-950-12 kém chất lượng từ SIEUTHIMANG.VN
FortiGate FG-81E-BDL-950-12, Phân phối Fortinet Firewall FortiGate FG-81E-BDL-950-12 chính hãng
FC-10-00E81-950-02-12 FortiGate-81E 1 Year Unified (UTM) Protection (24x7 FortiCare plus Application Control, IPS, AV, Web Filtering and Antispam, FortiSandbox Cloud)
Thông số kỹ thuật FortiGate FG-81E-BDL-950-12
Mã sản phẩm | FG-81E-BDL-950-12 |
Hardware Specifications | |
GE RJ45/SFP Shared Media Pairs | 2 |
GE RJ45 Ports | 12 |
GE RJ45 PoE/+ Ports | - |
GE RJ45 DMZ/HA Ports | 2 |
USB Ports | 1 |
Console (RJ45) | 1 |
Internal Storage | 128GB |
System Performance | |
Firewall Throughput (1518 / 512 / 64 byte UDP packets) | 4 / 4 / 4 Gbps |
Firewall Latency (64 byte UDP packets) | 3 μs |
Firewall Throughput (Packets Per Second) | 6Mpps |
Concurrent Sessions (TCP) | 1.3 Milion |
New Sessions/Second (TCP) | 30,000 |
Firewall Policies | 5,000 |
IPsec VPN Throughput (512 byte) 1 | 2.5 Gbps |
Gateway-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 200 |
Client-to-Gateway IPsec VPN Tunnels | 2,500 |
SSL-VPN Throughput | 200 Mbps |
Concurrent SSL-VPN Users (Recommended Maximum, Tunnel Mode) | 200 |
SSL Inspection Throughput (IPS, HTTP) 3 | 180 Mbps |
Application Control Throughput (HTTP 64K) 2 | 900 Mbps |
CAPWAP Throughput (HTTP 64K) | 920 Mbps |
Virtual Domains (Default / Maximum) | 10 / 10 |
Maximum Number of Switches Supported | 8 |
Maximum Number of FortiAPs (Total / Tunnel Mode) | 32 / 16 |
Maximum Number of FortiTokens | 100 |
Maximum Number of Registered FortiClients | 200 |
High Availability Configurations | Active / Active, Active / Passive, Clustering |
System Performance — Optimal Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 1.5 Gbps |
System Performance — Enterprise Traffic Mix | |
IPS Throughput 2 | 450 Mbps |
NGFW Throughput 2, 4 | 360 Mbps |
Threat Protection Throughput 2, 5 | 250 Mbps |
Dimensions | |
Height x Width x Length (inches) | 1.65 x 8.5 x 7 |
Height x Width x Length (mm) | 42 x 216 x 178 |
Weight | 2.65 lbs (1.2 kg) |
Form Factor | Desktop |
Environment | |
Power Required | 100–240V AC, 50–60 Hz |
Maximum Current | 100V AC / 0.7A, 240V AC / 0.3A |
Total Available PoE Power Budget* | N/AWould |
Power Consumption (Average / Maximum) | 20 W / 72 W |
Heat Dissipation | 245.67 BTH/h |
Operating Temperature | 32–104°F (0–40°C) |
Storage Temperature | -31–158°F (-35–70°C) |
Humidity | 10–90% non-condensing |
Noise Level | Fanless 0 dBA |
Operating Altitude | Up to 16,404 ft (5,000 m) |
Compliance | FCC Part 15B, Class B, CE, RCM, VCCI, UL/cUL, CB, BSMI |
Certifications | ICSA Labs: Firewall, IPsec, IPS, Antivirus, SSL-VPN |
Sản phẩm khác dòng Firewall Fortinet
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7