Juniper EX4000-24P
Juniper EX4000-24P
- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Juniper Networks
- Số cổng Ethernet: 24 ports
- Tốc độ: 10/100/1000 PoE Mbps
- Dòng sản phẩm: EX4000
- Mã sản phẩm: EX4000-24P
- Số cổng SFP: 2 x 10GbE SFP+ stacking ports
- Nhà cung cấp: Siêu Thị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
-
Kinh doanh HCM
-
Kinh doanh Hà Nội
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24h
Tại sao bạn nên mua Juniper EX4000-24P tại SIEUTHIMANG.VN ?
SIEUTHIMANG.VN nhà phân phối thiết bị mạng chính hãng, uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm Juniper EX4000-24P được chúng tôi phân phối là sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án . Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu bạn cần trợ giúp thông tin về Juniper EX4000-24P chính hãng ...
Chúng tôi cam kết hoàn tiền gấp 100 lần nếu phát hiện sản phẩm Juniper EX4000-24P kém chất lượng từ SIEUTHIMANG.VN
Juniper EX4000-24P, 24 x 1GbE PoE+, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000 Ethernet Switch 24 cổng PoE chính hãng ✅ Sieuthimang.vn

Juniper EX4000-24P: Datasheet chi tiết & Tính năng nổi bật – Lựa chọn thông minh cho mạng PoE
Khám phá Juniper EX4000-24P: datasheet đầy đủ, 24 cổng PoE mạnh mẽ, quản lý AI-native và thông số chính xác cho quyết định đầu tư.
Juniper EX4000-24P – Datasheet & Tính năng nổi bật
Juniper EX4000-24P là mẫu switch tiên tiến thuộc dòng EX4000, thiết kế đặc biệt dành cho môi trường cần cấp nguồn qua cáp (PoE). Với 24 cổng gigabit hỗ trợ PoE, cùng công nghệ AI-native qua nền tảng quản lý Mist AI, đây là lựa chọn lý tưởng cho doanh nghiệp, nguời quản trị mạng trong trường học, văn phòng chi nhánh, nơi cần hiệu suất, quản lý dễ dàng và khả năng mở rộng. Bài viết sau sẽ giúp bạn đọc nắm rõ EX4000-24P datasheet – từ cấu hình phần cứng, tính năng PoE, đến khả năng Quản lý và ứng dụng thực tế.
I. Thông số kỹ thuật specs chính (EX4000-24P datasheet)
| Model: | EX4000-24P |
| Physical Specifications | |
| Dimensions (W x H x D) | 17.36 x 1.71 x 10.16 in (44.10 x 4.34 x 25.80 cm) |
| Weight | 4.00 Kg |
| Hardware Specifications | |
| Switching Engine Model | Store and forward |
| Memory | DRAM: 4 GB with Error Correcting Code (ECC) on all models |
| Storage: 8 GB on all models | |
| GbE Port Density per System | 28 (24 host ports + 2 port SFP+ Uplinks + 2 port 10GbE SFP+ Virtual Chassis/uplinks) |
| Physical Layer | Time domain reflectometry (TDR) for detecting cable breaks and shorts |
| Auto medium-dependent interface/medium-dependent interface crossover (MDI/MDIX) support | |
| Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports | |
| Digital optical monitoring for optical ports | |
| Packet Switching Capacities (Maximum with 64 Byte Packets) | 64 Gbps (unidirectional)/128 Gbps (bidirectional) |
| Environment | |
| Operating Temperature | 32° to 113° F (0° to 45°C) |
| Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
| Operating Relative Humidity | 5% to 90% (noncondensing) |
| Non-Operating Relative Humidity | 0% to 90% (noncondensing) |
| Operating Altitude | Up to 5000 ft at 40° C (1828.8 m) |
| Non-Operating Altitude | Up to 16,000 ft (4,877 m) |
| Cooling | |
| Airflow (CFM) | 20 |
| Safety and Compliance | |
| Electromagnetic Compatibility (EMC) Requirements | FCC 47 CFR Part 15 |
| ICES-003 / ICES-GEN | |
| EN 300 386 V1.6.1 | |
| EN 300 386 V2.1.1 | |
| EN 55032 | |
| CISPR 32 | |
| EN 55024 | |
| CISPR 24 | |
| EN 55035 | |
| CISPR 35 | |
| IEC/EN 61000 Series | |
| AS/NZS CISPR 32 | |
| VCCI-CISPR 32 | |
| BSMI CNS 13438 | |
| KN 32 and KN 35 | |
| KN 61000 Series | |
| TEC/SD/DD/EMC-221/05/OCT-16 | |
| TCVN 7189 | |
| TCVN 7317 | |
| Safety Requirements Chassis and Optics | CAN/CSA-C22.2 No. 62368-1 and 60950-1 |
| UL 62368-1 and 60950-1 | |
| IEC 62368-1 and 60950-1 (All country deviations): CB Scheme report | |
| IEC 62368-3 for USB and PoE: CB Scheme report | |
| CFR, Title 21, Chapter 1, Subchapter J, Part 1040 | |
| REDR c 1370 OR CAN/CSA-E 60825-1- Part 1 | |
| IEC 60825-1 | |
| IEC 60825-2 | |
| Energy Efficiency | AT&T TEER (ATIS-06000015.03.2013) |
| ECR 3.0.1 | |
| ETSI ES 203 136 V.1.1.1 | |
| Verizon TEEER (VZ.TPR.9205) | |
| Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6/6 |
| Telco | CLEI code |
| Noise Specifications | 30.3 |
Cổng mạng & PoE
Juniper EX4000-24P trang bị 24 cổng 1GbE, tất cả đều hỗ trợ PoE/PoE+ (tổng công suất cấp lớn), phù hợp kết nối thiết bị như camera IP, điểm truy cập Wi-Fi hoặc điện thoại IP mà không cần cấp nguồn ngoài. Điều này giảm thiểu chi phí đầu tư nguồn độc lập và cáp phức tạp.
Uplink & Virtual Chassis
Thiết kế gồm 2 cổng SFP+ 1/10GbE cho uplink giúp kết nối lên mạng lõi với tốc độ cao. Bên cạnh đó, 2 cổng Virtual Chassis SFP+ 10GbE cho phép kết nối nhiều switch EX4000 thành một cụm quản lý, tối đa hỗ trợ 6 thiết bị, giúp mở rộng dễ dàng khi quy mô mạng tăng.
Quản lý AI-native & Điều hành thông minh
EX4000-24P tích hợp nền tảng Mist AI, cho phép tự động nhận dạng thiết bị (Day 0), áp dụng cấu hình mẫu (Day 1), và giám sát hiệu năng liên tục (Day 2+). Trợ lý mạng ảo hỗ trợ phát hiện và gợi ý cải thiện cấu hình, giúp đơn giản hóa vận hành và giảm thiểu downtime.
Layer 2/Layer 3 & Bảo mật nâng cao
Hỗ trợ đầy đủ các giao thức cấp độ chuyển mạch và định tuyến: VLAN, STP, LLDP ở Layer 2; định tuyến tĩnh, OSPF, RIP ở Layer 3. Ngoài ra, tính năng bảo mật nâng cao như kiểm soát truy cập, snooping, bảo vệ Storm, giúp mạng ổn định và an toàn.
II. Lợi ích nổi bật của EX4000-24P
Cấp nguồn PoE tích hợp, tiết kiệm chi phí
Với PoE/PoE+, bạn không cần nguồn ngoài hay cáp riêng cho thiết bị. Thiết kế gọn gàng, giảm thiểu đầu tư phụ kiện, tiết kiệm thời gian triển khai và khắc phục sự cố.
Kết nối tốc độ cao và mở rộng linh hoạt
Uplink 10GbE giúp giảm tắc nghẽn mạng lõi, trong khi Virtual Chassis giúp mở rộng dễ dàng mà vẫn duy trì quản trị tập trung.
Quản lý tự động và thông minh
Mist AI đưa tính năng quản lý từ xa và tối ưu thời gian thực vào hệ thống mạng. Cảnh báo sớm lỗi, đề xuất cấu hình giúp vận hành hiệu quả.
Đáp ứng đa dạng kịch bản triển khai
Từ văn phòng chi nhánh, cơ sở giáo dục đến triển khai các điểm truy cập và camera, EX4000-24P đáp ứng hiệu quả cả về kết nối dữ liệu và nguồn điện cần thiết.
III. Ứng dụng thực tiễn
Môi trường văn phòng, trường học, campus
EX4000-24P rất phù hợp cho văn phòng và trường học với nhiều nhu cầu kết nối và cấp nguồn. Bạn có thể cấp nguồn cho các thiết bị như camera giám sát, điện thoại VoIP hoặc thiết bị IoT thông qua một switch duy nhất.
Triển khai mạng Wi-Fi công cộng
Trong các kịch bản triển khai Wi-Fi ở tòa nhà cao tầng hoặc campus, switch này cho phép cấp PoE cho các điểm truy cập không dây một cách linh hoạt, giữ cho thiết bị luôn kết nối và hoạt động ổn định.
Mở rộng hạ tầng theo nhu cầu
Khi doanh nghiệp tăng trưởng, bạn có thể thêm thêm switch EX4000-24P vào cụm Virtual Chassis mà không cần cấu hình lại toàn bộ mạng — giúp tiết kiệm thời gian, công sức và giảm khả năng xảy ra lỗi triển khai.
Bạn đang cân nhắc trang bị Juniper EX4000-24P? Hãy liên hệ ngay để được tư vấn cấu hình phù hợp với nhu cầu, nhận báo giá ưu đãi và hỗ trợ kỹ thuật tận tâm.
Kết luận
Juniper EX4000-24P là switch PoE cao cấp, kết hợp 24 cổng gigabit PoE, uplink nhanh 10GbE, quản lý AI-native và khả năng mở rộng Virtual Chassis. Với đầy đủ tính năng Layer 2/3 và hỗ trợ PoE mạnh mẽ, đây là lựa chọn tối ưu cho môi trường doanh nghiệp, trường học và ứng dụng Wi-Fi đông thiết bị. Bản datasheet này giúp bạn hiểu rõ cấu hình, khả năng và giá trị thực tiễn để đầu tư hiệu quả.
Sản phẩm khác dòng Juniper EX4000
BÀI VIẾT LIÊN QUAN Juniper EX4000-24P
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7




