Juniper EX4000-48P
Juniper EX4000-48P

- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Juniper Networks
- Số cổng Ethernet: 48 ports
- Tốc độ: 10/100/1000 PoE Mbps
- Dòng sản phẩm: EX4000
- Mã sản phẩm: EX4000-48P
- Số cổng SFP: 2 x 10GbE SFP+ stacking ports
- Nhà cung cấp: Siêu Thị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Còn hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
-
Kinh doanh HCM
-
Kinh doanh Hà Nội
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24h
Tại sao bạn nên mua Juniper EX4000-48P tại SIEUTHIMANG.VN ?
SIEUTHIMANG.VN nhà phân phối thiết bị mạng chính hãng, uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm Juniper EX4000-48P được chúng tôi phân phối là sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án . Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu bạn cần trợ giúp thông tin về Juniper EX4000-48P chính hãng ...
Chúng tôi cam kết hoàn tiền gấp 100 lần nếu phát hiện sản phẩm Juniper EX4000-48P kém chất lượng từ SIEUTHIMANG.VN
Juniper EX4000-48P: 48 x 1GbE PoE+ /Non-PoE, 2 x 10GbE SFP+ stacking/uplinks, 2 x 10GbE SFP+ uplinks/stacking | EX4000 Ethernet Switch 48 cổng PoE chính hãng ✅ Sieuthimang.vn
Juniper EX4000-48P Datasheet – Giải pháp switch PoE Layer 3 tối ưu cho hạ tầng mạng doanh nghiệp
Nhiều doanh nghiệp, trường học, bệnh viện và tổ chức đang đối mặt với bài toán mở rộng hạ tầng mạng khi nhu cầu kết nối tăng nhanh. Hệ thống mạng hiện tại thường gặp các giới hạn như băng thông thấp, thiếu cổng kết nối, không đáp ứng cấp nguồn cho thiết bị IoT, camera IP hoặc điểm truy cập Wi-Fi tốc độ cao. Việc triển khai thêm nhiều thiết bị cấp nguồn riêng khiến chi phí lắp đặt và vận hành đội lên đáng kể. Không chỉ vậy, các thiết bị mạng cũ còn thiếu tính năng bảo mật tiên tiến, khiến hệ thống dễ bị tấn công hoặc gián đoạn dịch vụ.
Một switch không đáp ứng nhu cầu về hiệu suất và cấp nguồn sẽ kéo theo hàng loạt hệ lụy. Camera IP có thể ngắt kết nối vào thời điểm quan trọng, điểm truy cập Wi-Fi bị giật lag khi nhiều người truy cập cùng lúc, hay hệ thống VoIP mất tín hiệu giữa cuộc gọi. Tình trạng này không chỉ gây mất trải nghiệm người dùng mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến năng suất và uy tín của doanh nghiệp. Hơn nữa, thiếu khả năng quản lý tập trung và dự phòng linh hoạt khiến việc bảo trì, nâng cấp trở nên phức tạp, tốn kém nhân lực và thời gian.
Giải pháp (Solution) Juniper EX4000-48P datasheet: Switch Layer 3 PoE+, 48 cổng Gigabit, uplink 10GbE, bảo mật cao, quản lý thông minh, mở rộng dễ dàng.
Juniper EX4000-48P là câu trả lời cho những thách thức trên. Theo EX4000-48P datasheet, đây là switch Layer 3 mạnh mẽ với 48 cổng Gigabit Ethernet hỗ trợ PoE+ (Power over Ethernet Plus), cung cấp công suất lên tới 30W mỗi cổng, đủ sức vận hành các thiết bị tiêu tốn điện năng như camera 4K, AP Wi-Fi 6/6E, điện thoại VoIP hay thiết bị hội nghị truyền hình. Việc tích hợp PoE+ giúp loại bỏ nhu cầu lắp đặt ổ cắm điện riêng, giảm chi phí và rút ngắn thời gian triển khai.
Bên cạnh đó, thiết bị được trang bị 4 cổng uplink SFP+ 10GbE, đảm bảo băng thông truyền tải lớn, kết nối nhanh chóng tới các switch core hoặc thiết bị lưu trữ. Công nghệ Virtual Chassis của Juniper cho phép kết nối nhiều switch EX4000-48P thành một khối logic duy nhất, quản lý như một thiết bị, giúp mở rộng quy mô hạ tầng mạng một cách liền mạch.
Hệ điều hành Junos OS mang lại sự ổn định và bảo mật hàng đầu, với hỗ trợ định tuyến Layer 3, VLAN, QoS, multicast, ACL và xác thực 802.1X. Nền tảng quản lý Juniper Mist AI tích hợp khả năng giám sát và phân tích thông minh, chủ động phát hiện sự cố và tối ưu hiệu suất mạng theo thời gian thực. Điều này giúp giảm thiểu downtime và đơn giản hóa công tác vận hành.
Về bảo mật, EX4000-48P cung cấp các tính năng bảo vệ như DHCP snooping, Dynamic ARP Inspection, chống tấn công giả mạo, phân đoạn mạng để cô lập lưu lượng nhạy cảm. Những biện pháp này giúp đảm bảo an toàn cho dữ liệu và duy trì hoạt động ổn định ngay cả khi mạng bị đe dọa.
Thiết kế phần cứng của Juniper EX4000-48P cũng hướng đến tính bền bỉ và tiết kiệm năng lượng. Khung máy 1U dễ dàng lắp đặt trong tủ rack tiêu chuẩn, hệ thống tản nhiệt hiệu quả và nguồn dự phòng tùy chọn giúp thiết bị vận hành liên tục ngay cả khi gặp sự cố nguồn.
Model: | EX4000-48P |
Physical Specifications | |
Dimensions (W x H x D) | 17.36 x 1.71 x 11.97 in (44.10 x 4.34 x 30.40 cm) |
Weight | 4.84 Kg |
Hardware Specifications | |
Switching Engine Model | Store and forward |
Memory | DRAM: 4 GB with Error Correcting Code (ECC) on all models |
Storage: 8 GB on all models | |
GbE Port Density per System | 52 (48 host ports + 2 port SFP+ Uplinks + 2 port 10GbE SFP+ Virtual Chassis/uplinks) |
Physical Layer | Time domain reflectometry (TDR) for detecting cable breaks and shorts |
Auto medium-dependent interface/medium-dependent interface crossover (MDI/MDIX) support | |
Port speed downshift/setting maximum advertised speed on 10/100/1000BASE-T ports | |
Digital optical monitoring for optical ports | |
Packet Switching Capacities (Maximum with 64 Byte Packets) | 88 Gbps (unidirectional)/176 Gbps (bidirectional) |
Environment | |
Operating Temperature | 32° to 113° F (0° to 45°C) |
Storage Temperature | -40º to 158º F (-40º to 70º C) |
Operating Relative Humidity | 5% to 90% (noncondensing) |
Non-Operating Relative Humidity | 0% to 90% (noncondensing) |
Operating Altitude | Up to 5000 ft at 40° C (1828.8 m) |
Non-Operating Altitude | Up to 16,000 ft (4,877 m) |
Cooling | |
Airflow (CFM) | 30 |
Safety and Compliance | |
Electromagnetic Compatibility (EMC) Requirements | FCC 47 CFR Part 15 |
ICES-003 / ICES-GEN | |
EN 300 386 V1.6.1 | |
EN 300 386 V2.1.1 | |
EN 55032 | |
CISPR 32 | |
EN 55024 | |
CISPR 24 | |
EN 55035 | |
CISPR 35 | |
IEC/EN 61000 Series | |
AS/NZS CISPR 32 | |
VCCI-CISPR 32 | |
BSMI CNS 13438 | |
KN 32 and KN 35 | |
KN 61000 Series | |
TEC/SD/DD/EMC-221/05/OCT-16 | |
TCVN 7189 | |
TCVN 7317 | |
Safety Requirements Chassis and Optics | CAN/CSA-C22.2 No. 62368-1 and 60950-1 |
UL 62368-1 and 60950-1 | |
IEC 62368-1 and 60950-1 (All country deviations): CB Scheme report | |
IEC 62368-3 for USB and PoE: CB Scheme report | |
CFR, Title 21, Chapter 1, Subchapter J, Part 1040 | |
REDR c 1370 OR CAN/CSA-E 60825-1- Part 1 | |
IEC 60825-1 | |
IEC 60825-2 | |
Energy Efficiency | AT&T TEER (ATIS-06000015.03.2013) |
ECR 3.0.1 | |
ETSI ES 203 136 V.1.1.1 | |
Verizon TEEER (VZ.TPR.9205) | |
Environmental | Reduction of Hazardous Substances (ROHS) 6/6 |
Telco | CLEI code |
Noise Specifications | 37.6 |
Tại sao Juniper EX4000-48P là lựa chọn chiến lược?
- Kết hợp hiệu suất cao và cấp nguồn PoE+ mạnh mẽ cho nhiều thiết bị đầu cuối.
- Uplink 10GbE hỗ trợ truyền tải dữ liệu tốc độ cao.
- Virtual Chassis cho phép mở rộng linh hoạt, giảm độ phức tạp quản lý.
- Bảo mật mạng toàn diện, ngăn chặn các mối đe dọa.
- Quản lý thông minh với AI, tối ưu hiệu suất và giảm chi phí vận hành.
Juniper EX4000-48P không chỉ là một thiết bị mạng, mà là nền tảng để doanh nghiệp xây dựng hạ tầng kết nối thông minh, an toàn và sẵn sàng cho các yêu cầu công nghệ trong tương lai. Đầu tư vào EX4000-48P chính là đầu tư vào hiệu suất, sự ổn định và bảo mật dài hạn cho hệ thống mạng của bạn.
Sản phẩm khác dòng Juniper EX4000
BÀI VIẾT LIÊN QUAN Juniper EX4000-48P
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7