Palo Alto PA-5420
Tường lửa Palo Alto PA-5420 phân phối bởi SIÊU THỊ MẠNG ®
Palo Alto PA-5420

- Bảng thông số sản phẩm:
- Hãng sản xuất: Palo Alto Networks
- Dòng sản phẩm: Palo Alto PA-5400 Series
- Mã sản phẩm: Palo Alto PA-5420
- Nhà cung cấp: Siêu Thị Mạng
- Tình trạng: Mới 100%
- Bảo hành: Chính hãng
- Trạng thái: Đặt hàng
- Giao hàng: Toàn quốc
Giá bán:
Liên hệ giá tốt
Giá để tham khảo, gửi Email để có giá ưu đãi tốt hơn
Hỗ trợ báo giá 24/7 - Liên hệ với Siêu Thị Mạng để có báo giá tốt nhất tại thời điểm (Hotline / SMS / Zalo)
-
Kinh doanh HCM
-
Kinh doanh Hà Nội
-
Hỗ trợ kỹ thuật 24h
Tại sao bạn nên mua Palo Alto PA-5420 tại SIEUTHIMANG.VN ?
SIEUTHIMANG.VN nhà phân phối thiết bị mạng chính hãng, uy tín tại Việt Nam. Sản phẩm Palo Alto PA-5420 được chúng tôi phân phối là sản phẩm chính hãng, có đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án . Vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi nếu bạn cần trợ giúp thông tin về Palo Alto PA-5420 chính hãng ...
Chúng tôi cam kết hoàn tiền gấp 100 lần nếu phát hiện sản phẩm Palo Alto PA-5420 kém chất lượng từ SIEUTHIMANG.VN
Tường lửa Palo Alto PA-5420
PA-5400 Series Performance and Capacities
PA-5430 | PA-5420 | PA-5410 | |
Firewall throughput (HTTP/appmix) | 63/59.4 Gbps | 53.7/47.5 Gbps | 45.2/36.7 Gbps |
Threat Prevention throughput (HTTP/appmix) | 37.6/40.9 Gbps | 28.8/30.5 Gbps | 22/23.5 Gbps |
IPsec VPN throughput | 42 Gbps | 28.7 Gbps | 21 Gbps |
Max sessions | 8.3 M | 6.2 M | 4.1 M |
New sessions per second | 366000 | 315000 | 246000 |
Virtual systems (base/max) | 25/125 | 15/65 | 10/20 |
PA-5400 Series Hardware Specifications
Networking I/O |
PA-5430: 1G/2.5G/5G/10G (8), 1G/10G SFP/SFP+ (12), 25G SFP28 (4), 40G/100G QSPF+/QSFP28 (4) |
PA-5420: 1G/2.5G/5G/10G (8), 1G/10G SFP/SFP+ (12), 25G SFP28 (4), 40G/100G QSPF+/QSFP28 (4) |
PA-5410: 1G/2.5G/5G/10G (8), 1G/10G SFP/SFP+ (12), 25G SFP28 (4), 40G/100G QSPF+/QSFP28 (4) |
Management I/O |
1G SFP out-of-band management port (1), |
1G SFP high availability (2), 40G QSFP+ high availability (1), |
RJ-45 console port (1), Micro USB |
Storage Capacity |
480 GB SSD pair, system storage |
Power Supply (Avg/Max Power Consumption) |
630/760 W |
Max BTU/hr |
1,638 |
Power Supplies (Base/Max) |
1:1 fully redundant (2/2) |
AC Input Voltage (Input Frequency) |
100–240 VAC (50–60 Hz) |
AC Power Supply Output |
1,200 watts/power supply |
Max Current Consumption |
AC: 7 A @ 100 VAC, 3 A @ 240 VAC |
DC: 15 A @ -48 VDC, 12 A @ -60 VDC |
Max Inrush Current |
AC: 50 A @ 230 VAC, 50 A @ 120 VAC |
DC: 200 A @ 72 VDC |
Maximum Time Between Failure (MTBF) |
22 Years |
Rack Mount (Dimensions) |
2U, 19” standard rack (3.45” H x 22.5” D x 17.34” W) |
Weight (Standalone Device/As Shipped) |
35.2 lbs/48.8 lbs |
Safety |
cTUVus, CB |
EMI |
FCC Class A, CE Class A, VCCI Class A |
Environment |
Operating temperature: 32° to 122° F, 0° to 50° C |
Non-operating temperature: -4° to 158° F, -20° to 70° C |
Humidity tolerance: 10% to 90% |
Maximum altitude: 10,000 ft/3,048 m |
Airflow: front to back |
PA-5400 Series Networking Features
Interface Modes |
L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Routing |
OSPFv2/v3 with graceful restart, BGP with graceful restart, RIP, static routing |
Policy-based forwarding |
Point-to-point protocol over Ethernet (PPPoE) and DHCP supported for dynamic address assignment |
Multicast: PIM-SM, PIM-SSM, IGMP v1, v2, and v3 |
Bidirectional Forwarding Detection (BFD) |
SD-WAN |
Path quality measurement (jitter, packet loss, latency) |
Initial path selection (PBF) |
Key exchange: manual key, IKEv1, and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) |
IPv6 |
L2, L3, tap, virtual wire (transparent mode) |
Features: App-ID, User-ID, Content-ID, WildFire, and SSL Decryption |
SLAAC |
IPsec VPN |
Key exchange: manual key, IKEv1 and IKEv2 (pre-shared key, certificate-based authentication) |
Encryption: 3DES, AES (128-bit, 192-bit, 256-bit) |
Authentication: MD5, SHA-1, SHA-256, SHA-384, SHA-512 |
VLANs |
802.1Q VLAN tags per device/per interface: 4,094/4,094 |
Aggregate interfaces (802.3ad), LACP |
Network Address Translation |
NAT modes (IPv4): static IP, dynamic IP, dynamic IP and port (port address translation) |
NAT64, NPTv6 |
Additional NAT features: dynamic IP reservation, tunable dynamic IP and port oversubscription |
High Availability |
Modes: active/active, active/passive, HA clustering |
Failure detection: path monitoring, interface monitoring |
Mobile Network Infrastructure* |
5G Security |
5G MEC (multi-access edge computing) Security |
GTP Security |
SCTP Security |
Sản phẩm khác dòng Firewall Palo Alto
BÀI VIẾT LIÊN QUAN Palo Alto PA-5420
Câu hỏi thường gặp trước khi mua hàng
✓ Trả lời: Siêu thị mạng nhà phân phối thiết bị mạng Palo Alto PA-5420 chính hãng tại Việt Nam nên bạn hoàn toàn yên tâm về giá bán và chất lượng sản phẩm chính hãng cũng như chế độ bảo hành.
✓ Trả lời: Sản phẩm Palo Alto PA-5420 được phân phối chính hãng đầy đủ giấy tờ CO,CQ cho dự án. Siêu thị mạng luôn tâm niệm chữ Tín quý hơn Vàng
✓ Trả lời: Bạn hoàn toàn yên tâm về sản phẩm mà chúng tôi phân phối. Siêu Thị Mạng cam kết hoàn tiền 100 lần nếu phát hiện sản phẩm Palo Alto PA-5420 kém chất lượng.
✓ Trả lời: Sản phẩm Palo Alto PA-5420 do chúng tôi phân phối đều có CO, CQ bản gốc rõ ràng, Vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết thêm chi tiết.
Sản phẩm chính hãng
Đầy đủ giấy tờ CO,CQ
Bảo hành chính hãng
Giá bán cạnh tranh nhất
Dịch vụ chuyên nghiệp
Giao hàng toàn Quốc
Hỗ trợ kỹ thuật 24/7