Phân phối bộ chuyển đổi quang điện, hộp phối quang, dây nhảy quang, cáp quang, phụ kiện quang hãng Cablexa giá tốt
Giới thiệu về thiết bị mạng Cablexa
Cablexa thương hiệu uy tín nổi tiếng lâu đời tại Mỹ hoạt động trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp cáp chất lượng cao và các sản phẩm kết nối, cung cấp một loại các giải pháp và dịch vụ cho nghành công nghệ viễn thông.
Cũng bởi vậy bên cạnh sản phẩm chiến lược, Cablexa còn cung cấp nhiều dòng thiết bị kết nối và chuyển đổi luồng dữ liệu quang một cách hiệu quả xây dựng giải pháp toàn diện nhất cho quý khách hàng.
Trải qua quãng thời gian hoạt động và phát triển, tới thời điểm hiện tại Cablexa đã lan tỏa và có mặt ở hầu hết các quốc giá trên thế giới, trong đó có Việt Nam.
Ưu điểm của sản phẩm thiết bị mạng Cablexa
Thị trường có nhiều thương hiệu tuy nhiên thiết bị mạng Cablexa vẫn tạo ra sự khác biệt cũng chính là những ưu điểm nổi trội được hội tụ trong tất cả bộ sản phẩm của hãng. Dễ dàng nhận thấy điều đó chính là thiết kế tinh tế và chất lượng, giá thành sản phẩm.
Không phá vỡ các quy tắc, tiêu chuẩn chung được quy định như hình ảnh bên trên các bạn có thể thấy thiết bị mạng Cablexa vẫn được đính kèm thêm những chi tiết nổi bật, bắt mắt mang tính thẩm mỹ cao tạo ấn tượng và giúp khách hàng dễ dàng nhận biết.
Là một thương hiệu nổi tiếng uy tín trên thị trường thiết bị mạng hãng Cablexa cũng thể hiện sự vượt trội qua chất lượng. Cablexa sản xuất và cung cấp sản phẩm đạt tiêu chuẩn ISO 14000: 2004 & ISO 9001: 2008 được chứng nhận nhà sản xuất chuyên về R & D, sản xuất, bán hàng và dịch vụ cáp hiệu suất cao và các sản phẩm kết nối.
Dựa trên sự nghiên cứu kỹ lưỡng của thị trường, khả năng nghiên cứu phát triển công nghệ và những nỗ lực liên tục không ngừng, Cablexa đã trở thành nhà cung cấp hàng đầu cho các sản phẩm truyền thông quang học, bao gồm cáp quang, thu phát quang học, DAC/ cáp trực tiếp, cáp quang AOC / Cáp A / V. Tất cả các sản phẩm của Cablexa đã được cấp chứng chỉ RoHS, CE và FCC.
Thông số kỹ thuật sản phẩm thiết bị mạng Cablexa
Thông số kỹ thuật những tiêu chí giúp bạn đánh giá và nhận định sản phẩm có thích hợp với yêu cầu, mục đích sử dụng của mình hay không. Với những dòng sản phẩm công nghệ đòi hỏi tính chuẩn xác cao và độ sai số cực nhỏ như thiết bị mạng thông số kỹ thuật lại càng quan trọng hơn.
Không chỉ giúp bạn nhận thấy điểm mạnh và giới hạn trên từng sản phẩm, thông số kỹ thuật qua cách nhìn nhận khách quan từ khách hàng cũng sẽ phần nào nói nên chất lượng sản phẩm của thương hiệu đó.
Cablexa được đánh giá cao khi chất lượng của các sản phẩm là vô cùng tốt, tất nhiên ngoài việc sử dụng những con số, thông tin kỹ thuật trên sản phẩm cũng là một yếu tố quyết định.
Thông số kỹ thuật thiết bị mạng hãng Cablexa được đưa ra một cách đầy đủ và chi tiết dựa trên các tiêu chuẩn quốc tế đã được quy định về thiết kế, kích thước, cân nặng cũng như các thông số đo lường đạt chuẩn đảm bảo sự ổn định trong việc truyền tải tín hiệu.
Thiết bị mạng Cablexa có bao nhiêu loại
Cablexa có những loại sản phẩm nào? Chắc hẳn đây là thắc mắc của rất nhiều những khách hàng khi tìm hiểu về bộ sản phẩm thiết bị mạng hãng Cablexa. Nhắm tới mục tiêu tối ưu hóa giải pháp và hiệu suất hệ thống mạng cáp quang, Cablexa mang tới nhiều loại thiết bị khác nhau như:
Hình ảnh: Bộ chuyển đổi quang hãng Cablexa
- Bộ chuyển đổi quang điện: Bộ chuyển đổi quang điện Cablexa 10/100M, 10/100/1000M, 10G, PoE, video sang quang, modules SFP, converter chassis...
- Dây cáp quang: cáp quang singlemode, cáp quang multimode, cáp quang AMP OM2, OM3, OM4...hãng Cablexa
- Dây nhảy quang: dây nhảy quang singlemode, multimode, OM2, OM3, OM4 dây hàn quang LC FC SC...
- Switch quang SFP: switch quang SFP 10/100M, 10/100/1000M, module quang SFP+, XFP, X2, XENPAK, SFP, GBIC...
Hình ảnh: Dây nhảy quang hãng Cablexa
- ODF quang: Cablexa cũng mang tới thị trường làn gió mới với bộ sản phẩm hộp phối quang, hộp ODF Cablexa chất lượng tốt, giá thành cạnh tranh với nhiều phân khúc trong nhà và ngoài trời, đa dạng về kích thước tạo sự linh hoạt, tiện lợi cho người sử dụng.
- Phụ kiện quang: adapter quang ( đầu nối quang ), măng xông quang, bộ treo néo cáp quang, bút soi quang, khay hàng quang...và rất nhiều phụ kiện quang hãng Cablexa khác.
Mỗi dòng sản phẩm trên đều có tính liên quan chặt chẽ và hỗ trợ tạo nên sự kết nối hoàn hảo cho một hệ thống mạng viễn thông.
Thiết bị mạng Cablexa sử dụng ở các hệ thống nào?
Không chỉ sử dụng cho các đường truyền cáp quang, Cablexa còn được quý khách hàng biết đến với những dòng sản phẩm chuyển đổi quang chất lượng cao được ứng dụng rộng khắp trong các hệ thống mạng quang, sử dụng cáp quang chuyển đổi tín hiệu sang đồng và ngược lại.
Thiết bị quang hãng Cablexa còn được sử dụng rộng khắp trong các hệ thống mạng văn phòng, mạng LAN nội bộ trong các chi nhanh kết nối các khu vực quận.
Chọn loại Thiết bị mạng Cablexa phù hợp
Thiết bị mạng Cablexa được phân thành nhiều loại khác nhau và bởi vậy để lựa chọn được thiết bị phù hợp bạn chỉ cần xác định nhu cầu sử dụng, mục đích mà hệ thống cần. Hiện Cablexa cung cấp các sản phẩm hộp phối quang, bộ chuyển đổi quang điện, dây nhảy quang, cáp quang...Phần lớn thiết bị đều tập trung vào việc kết nối và chuyển đổi tín hiệu quang bởi vậy mà nếu bạn cũng sử dụng hệ thống mạng tương tự thì hoàn toàn có thể sử dụng bộ các sản phẩm thiết bị mạng hãng Cablexa.
Thiết bị mạng Cablexa dùng loại nào tốt?
Thiết bị mạng Cablexa được sản xuất truyên dây chuyền máy móc và công nghệ hiện đại nhất thời điểm hiện tại và bởi vậy mà chất lượng luôn được đảm bảo tốt nhất so với thị trường. Việc tuân thủ theo các tiêu chuẩn quốc tế ISO 14000: 2004 & ISO 9001: 2008 được chứng nhận nhà sản xuất chuyên về R & D, sản xuất, bán hàng và dịch vụ cáp hiệu suất cao và các sản phẩm kết nối.
Dựa trên sự nghiên cứu kỹ lưỡng của thị trường, khả năng nghiên cứu phát triển công nghệ và những nỗ lực liên tục không ngừng, Cablexa đã trở thành nhà cung cấp hàng đầu cho các sản phẩm truyền thông quang học, bao gồm cáp quang, thu phát quang học, DAC/ cáp trực tiếp, cáp quang AOC / Cáp A / V. Tất cả các sản phẩm của Cablexa đã được cấp chứng chỉ RoHS, CE và FCC.
Không còn gì nghi ngờ về chất lượng các sản phẩm hãng Cablexa nữa bởi chính sự ưa chuộng tin dùng của quý khách hàng đã trở thành tiêu chí đánh giá uy tín nhất.
Báo giá Thiết bị mạng Cablexa giá bao nhiêu
Một số hình ảnh Thiết bị mạng Cablexa đang sử dụng
Mua Thiết bị mạng Cablexa chính hãng ở đâu?
Siêu Thị Mạng đơn vị danh tiếng chuyên phân phối các dòng sản phẩm hãng Cablexa chính hãng tại thị trường Việt Nam. Toàn bộ các sản phẩm do chúng tôi phân phối đều có đầy đủ giấy tờ CO,CQ, Bảo hành theo chính sách của hãng.
Không chỉ chất lượng sản phẩm, chúng tôi cũng cam kết giá thành sản phẩm là cạnh tranh nhất so với các đơn vị khác trên thị trường. Hãy liên hệ với chúng tôi ngay hôm nay để được tư vấn hỗ trợ và đặt hàng nhanh, tốt nhất.
Báo 24h.com.vn nói về Thiết bị mạng Cablexa:
Thiết bị mạng Cablexa hơi thở mới cho thị trường Viễn Thông Việt Nam
Giải pháp chuyển đổi tín hiệu quang điện hoàn hảo với thiết bị mạng hãng Cablexa
Bạn có thể tìm hiểu chi tiết các đặc điểm của Cablexa qua hệ thống bài viết bên dưới đây:
Bộ chuyển đổi quang điện Cablexa, Nguyên lý hoạt động và cách sử dụng
BẢNG BÁO GIÁ THIẾT BỊ QUANG CABLEXA |
|||||
Cablexa SFP Dual-fiber Transceivers (Module quang 1Gb 2 sợi Cablexa) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-GE-MM85-550M | Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-SX, MMF, 850nm, Duplex LC, 550M Transceiver Module | 1250 | 850 | 550m |
2 | SFP-T-GE | Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 10/1001000BASE-T, CAT5, Copper, RJ45, 100M Transceiver Module | 1250 | RJ45 | 100m |
3 | SFP-GE-SM13-10KM | Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX, SMF, 1310nm, Duplex LC, 10KM Transceiver Module | 1250 | 1310 | 10km |
4 | SFP-GE-SM13-20KM | Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-LX/LH, SMF, 1310nm, Duplex LC, 20KM Transceiver Module | 1250 | 1310 | 20km |
5 | SFP-GE-SM13-40KM | Module quang 2 sợi Cablexa 1.25G SFP Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM | 1250 | 1310 | 40km |
6 | SFP-GE-SM15-40KM | Module quang 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM | 1250 | 1550 | 40km |
7 | SFP-GE-SM15-70KM | Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 70KM Transceiver Module | 1250 | 1550 | 70km |
8 | SFP-GE-SM15-80KM | Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/s, 1000BASE-ZX, SMF, 1550nm, Duplex LC, 80KM Transceiver Module | 1250 | 1550 | 80km |
9 | SFP-GE-SM15-100KM | Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM | 1250 | 1550 | 100km |
10 | SFP-GE-SM15-120KM | Module quang 2 sợi Cablexa SFP, 1.25Gb/S, 1000Base, Dual Fiber Single Mode 1550nm 120km LC DDM | 1250 | 1550 | 120km |
Cablexa SFP BIDI Transceivers (Module quang 1Gb 1 sợi Cablexa) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-GE-3155-3KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module | 1250 | TX1310/RX1550 | 3km |
2 | SFP-GE-5531-3KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 3KM Module | 1250 | TX1550/RX1310 | 3km |
3 | SFP-GE-3155-10KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM | 1250 | TX1310/RX1550 | 10km |
4 | SFP-GE-5531-10KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 10KM LC DDM | 1250 | TX1550/RX1310 | 10km |
5 | SFP-GE-3155-20KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module | 1250 | TX1310/RX1550 | 20km |
6 | SFP-GE-5531-20KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC, 20KM Module | 1250 | TX1550/RX1310 | 20km |
7 | SFP-GE-3155-40KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM | 1250 | TX1310/RX1550 | 40km |
8 | SFP-GE-5531-40KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 40KM LC DDM | 1250 | TX1550/RX1310 | 40km |
9 | SFP-GE-3155-60KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM | 1250 | TX1310/RX1550 | 60km |
10 | SFP-GE-5531-60KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 60KM LC DDM | 1250 | TX1550/RX1310 | 60km |
11 | SFP-GE-4955-80KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM | 1250 | TX1490/RX1550 | 80km |
12 | SFP-GE-5549-80KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 80km LC DDM | 1250 | TX1550/RX1490 | 80km |
13 | SFP-GE-4955-100KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM | 1250 | TX1490/RX1550 | 100km |
14 | SFP-GE-5549-100KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 100km LC DDM | 1250 | TX1550/RX1490 | 100km |
15 | SFP-GE-4955-120KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM | 1250 | TX1490/RX1550 | 120km |
16 | SFP-GE-5549-120KM | Module quang 1 sợi Cablexa SFP BIDI, 1.25Gb/s, TX-1310nm, RX-1550nm, SMF, Simplex LC 120km LC DDM | 1250 | TX1550/RX1490 | 120km |
Cablexa 10G SFP+ Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi Cablexa) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-10G-MM85-300M | Module quang 10G 2 sợi Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-SR, MMF, 850nm, Duplex LC, 300M Transceiver Module | 10Gbps | 850 | 300m |
2 | SFP-10G-MM13-220M | Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10GBASE-LRM SFP+ (MMF/SMF, 1310nm, 220m/300m, LC, DOM) | 10Gbps | 1310 | 220m |
3 | SFP-10G-SM13-10KM | Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 10km LC DDM | 10Gbps | 1310 | 10km |
4 | SFP-10G-SM13-20KM | Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 20km LC DDM | 10Gbps | 1310 | 20km |
5 | SFP-10G-SM13-40KM | Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1310nm 40km LC DDM | 10Gbps | 1310 | 40km |
6 | SFP-10G-SM15-40KM | Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 40km LC DDM | 10Gbps | 1550 | 40km |
7 | SFP-10G-SM15-80KM | Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 80km LC DDM | 10Gbps | 1550 | 80km |
8 | SFP-10G-SM15-100 | Module quang 10G 2 sợi Cablexa 10G SFP+ Dual Fiber Single Mode 1550nm 100km LC DDM | 10Gbps | 1550 | 100km |
9 | SFP-T-10G | Module cáp đồng Cablexa SFP-10G-T 10G Copper SFP 30m | 10Gbps | RJ45 | 30m |
Cablexa 10G SFP+ CWDM&DWDM Transceivers (Module quang 10Gb 2 sợi Cablexa) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-10G-CW-40KM | Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceive | 10Gbps | 1470-1610 | 40km |
2 | SFP-10G-CW-80KM | Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-CWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceiver Module | 10Gbps | 1470-1610 | 80km |
3 | SFP-10G-DW-40KM | Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 40KM Transceive | 10Gbps | 1470-1610 | 40km |
4 | SFP-10G-DW-80KM | Cablexa SFP+, 10Gb/s, 10GBase-DWDM, SMF, Duplex LC, 80KM Transceive | 10Gbps | 1470-1610 | 80km |
Cablexa 10G SFP+ BIDI Transceivers (Module quang 10Gb 1 sợi Cablexa) | |||||
STT | Part number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | SFP-10G-2733-10KM | Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm 40km LC DDM | 10Gbps | TX1270/RX1330 | 10km |
2 | SFP-10G-3327-10KM | Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1330nm 40km LC DDM | 10Gbps | TX1330/RX1270 | 10km |
3 | SFP-10G-2733-20KM | Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM | 10Gbps | TX1270/RX1330 | 20km |
4 | SFP-10G-3327-20KM | Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 20km LC DDM | 10Gbps | TX1330/RX1270 | 20km |
5 | SFP-10G-2733-40KM | Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM | 10Gbps | TX1270/RX1330 | 40km |
6 | SFP-10G-3327-40KM | Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 40km LC DDM | 10Gbps | TX1330/RX1270 | 40km |
7 | SFP-10G-2733-60KM | Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM | 10Gbps | TX1270/RX1330 | 60km |
8 | SFP-10G-3327-60KM | Module quang 10G 1 sợi Cablexa 10G SFP+ Single Fiber Single Mode 1270nm/1330nm 60km LC DDM | 10Gbps | TX1330/RX1270 | 60km |
Media Converter Cablexa | |||||
STT | Part Number | Description | Data Rate (Mbps) | Type | Distance |
1 | FMC-100-M-CA | Cablexa mini media converter 10/100 singlemode 20km 1 sợi SC din-rail | 10/100 | Single Fiber | 20KM |
2 | FMC-100-GE-M-CA | Cablexa mini media converter 10/100/1000 singlemode 20km 1 sợi SC din-rail | 10/100/1000 | Single Fiber | 20KM |
3 | FMC-100-GE-SFP-CA | Cablexa media converter SFP to 10/100/1000 without LC tranceiver SFP module din-rail | 10/100/1000 | Multimode/Singlemode | w/o SFPs |
4 | FMC-4PGE1G1GF | Switch PoE 4 Ports 10/100/1000Mbps, Converter quang PoE 4 cổng 1G, 1 port RJ45 and 1 port SFP Uplink | 4x10/100/1000 | Hỗ trợ nguồn PoE | w/o SFPs |
5 | Part Number | Description | Data Rate (Mbps) | Wavelength (nm) | Distance |
1 | IES7210-2E1FX-CA | Cablexa switch công nghiệp 1 cổng SFP, 2 cổng 10/100 20km SC din-rail (w/o nguồn) | 2x10/100 | w/o SFPs | |
2 | IES7211-1GE1GF-CA | Cablexa switch công nghiệp 1 cổng SFP, 1 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) | 10/100/1000 | w/o SFPs | |
3 | IES7211-1PGE1GF-CA | Cablexa switch công nghiệp POE 1 cổng SFP, 1 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) | 10/100/1000 | PoE | w/o SFPs |
4 | IES7210-4GE2GF-CA | Cablexa switch công nghiệp 2 cổng SFP, 4 cổng 1G din-rail (w/o module - nguồn) | 4x10/100/1000 | w/o SFPs | |
5 | IES7510-4PGE2GF-CA | Cablexa switch công nghiệp POE 2 cổng SFP, 4 cổng 1G (w/o module - nguồn) | 4x10/100/1000 | PoE | w/o SFPs |
Cáp quang Multimode Cablexa (trong nhà hoặc ngoài trời) | |||||
STT | Tên cáp quang | Description | Data Rate | Type | Part Number/ Mã cáp |
1 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang 4 sợi multimode OM2 50/125 um | 50/125 | OM2 | GYXTW |
2 | Cáp quang 8 sợi | Cáp quang 8 sợi multimode OM2 50/125 um | 50/125 | OM2 | GYXTW |
3 | Cáp quang 12 sợi | Cáp quang 12 sợi multimode OM2 50/125 um | 50/125 | OM2 | GYXTW |
4 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang 4 sợi multimode OM3 50/125 um | 50/125 | OM3 | GYXTW |
5 | Cáp quang 8 sợi | Cáp quang 8 sợi multimode OM3 50/125 um | 50/125 | OM3 | GYXTW |
6 | Cáp quang 12 sợi | Cáp quang 12 sợi multimode OM3 50/125 um | 50/125 | OM3 | GYXTW |
Cáp quang Singlemode Cablexa (trong nhà hoặc ngoài trời) | |||||
STT | Tên cáp quang | Description | Data Rate | Type | Part Number/ Mã cáp |
1 | Cáp quang 2 sợi | Cáp quang treo 2 sợi FTTX Singlemde Cablexa | 9/125 | SM | FTTX |
2 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang treo 4 sợi FTTX Singlemde Cablexa | 9/125 | SM | FTTX |
3 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang treo 4 sợi FTTH Singlemde Cablexa | 9/125 | SM | FTTH |
4 | Cáp quang 4 sợi | Cáp quang Singlemode 4Fo GYXTW Cablexa (Cống kim loại) | 9/125 | SM | GYXTW |
5 | Cáp quang 12 sợi | Cáp quang Singlemode 12Fo GYXTW Cablexa (Cống kim loại) | 9/125 | SM | GYXTW |
Dây nhảy quang Multimode Cablexa | |||||
STT | Tên dây nhảy quang | Description | Data Rate | Type | Duplex/Simplex |
1 | Patch cord LC-LC 3M | Cablexa Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M | 50/125 | OM2 | DX |
2 | Patch cord LC-SC 3M | Cablexa Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M | 50/125 | OM2 | DX |
3 | Patch cord LC-LC 10M | Cablexa Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 10M | 50/125 | OM2 | DX |
4 | Patch cord LC-SC 10M | Cablexa Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 10M | 50/125 | OM2 | DX |
5 | Patch cord LC-LC 20M | Cablexa Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 20M | 50/125 | OM2 | DX |
6 | Patch cord LC-SC 20M | Cablexa Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 20M | 50/125 | OM2 | DX |
7 | Patch cord LC-LC 30M | Cablexa Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 30M | 50/125 | OM2 | DX |
8 | Patch cord LC-SC 30M | Cablexa Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 30M | 50/125 | OM2 | DX |
10 | Patch cord LC-LC 40M | Cablexa Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 40M | 50/125 | OM2 | DX |
11 | Patch cord LC-SC 40M | Cablexa Patch cord LC-SC OM2 LSZH Duplex 2.0 40M | 50/125 | OM2 | DX |
12 | Patch cord LC-LC 3M | Cablexa Patch cord LC-LC OM2 LSZH Duplex 2.0 3M | 50/125 | OM3 | DX |
13 | Patch cord LC-LC 10M | Cablexa Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 10M | 50/125 | OM3 | DX |
14 | Patch cord LC-LC 20M | Cablexa Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 20M | 50/125 | OM3 | DX |
15 | Patch cord LC-LC 30M | Cablexa Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 30M | 50/125 | OM3 | DX |
16 | Patch cord LC-LC 40M | Cablexa Patch cord LC-LC OM3 LSZH Duplex 2.0 40M | 50/125 | OM3 | DX |
17 | Patch cord LC-LC 5M | Cablexa Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 5M | 50/125 | OM4 | DX |
18 | Patch cord LC-LC 10M | Cablexa Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 10M | 50/125 | OM4 | DX |
19 | Patch cord LC-LC 15M | Cablexa Patch cord LC-LC OM4 LSZH Duplex 2.0 15M | 50/125 | OM4 | DX |
20 | Pigtail LC,SC 1.5M | Dây hàn quang, dây Pitail SC LC 1.5M 12 Màu OM2 | 50/125 | OM2 | SX |
21 | Pigtail LC,SC 1.5M | Dây hàn quang, dây Pitail SC LC 1.5M 12 Màu OM3 | 50/125 | OM3 | SX |
Dây nhảy quang Singlemode Cablexa | |||||
STT | Tên dây nhảy quang | Description | Data Rate | Type | Duplex/Simplex |
1 | Patch cord SC-SC 3M | Cablexa Patch cord SC-SC OS2 LSZH Simplex 2.0 3M | 9/125 | OS2 | SX |
2 | Patch cord SC-SC 3M | Cablexa Patch cord SC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 3M | 9/125 | OS2 | DX |
3 | Patch cord LC-SC 3M | Cablexa Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 3M | 9/125 | OS2 | DX |
4 | Patch cord LC-SC 10M | Cablexa Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 10M | 9/125 | OS2 | DX |
5 | Patch cord LC-LC 10M | Cablexa Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 10M | 9/125 | OS2 | DX |
6 | Patch cord LC-SC 15M | Cablexa Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 15M | 9/125 | OS2 | DX |
7 | Patch cord LC-SC 20M | Cablexa Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 20M | 9/125 | OS2 | DX |
8 | Patch cord LC-LC 20M | Cablexa Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 20M | 9/125 | OS2 | DX |
9 | Patch cord LC-SC 30M | Cablexa Patch cord LC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 30M | 9/125 | OS2 | DX |
10 | Patch cord LC-LC 30M | Cablexa Patch cord LC-LC OS2 LSZH Duplex 2.0 30M | 9/125 | OS2 | DX |
11 | Patch cord FC-SC 5M | Cablexa Patch cord FC-SC OS2 LSZH Duplex 2.0 5M | 9/125 | OS2 | DX |
12 | Pigtail SC SM 1.5M 12 màu | Dây hàn quang, dây Pitail SC SM 1.5M 12 Màu | 9/125 | OS2 | 12F |
Hộp phối quang - ODF quang Cablexa | |||||
STT | Tên ODF quang | Description | Form Factor | Type/PK | Fiber (số sợ quang) |
1 | ODF 4FO SC vỏ nhưa | Hộp phối quang ODF 4FO Singlemode | Wall | SM/PK | 4 Fiber |
2 | ODF 4FO SC vỏ nhưa | Hộp phối quang ODF 4FO Multimode | Wall | MM/PK | 4 Fiber |
3 | ODF 8FO SC vỏ nhưa | Hộp phối quang ODF 8FO Singlemode | Wall | SM/PK | 8 Fiber |
4 | ODF 8FO SC vỏ nhưa | Hộp phối quang ODF 8FO Multimode | Wall | MM/PK | 8 Fiber |
5 | ODF 4FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 4Fo SC Simplex Singlemode | Rack 1U | SM/PK | 4 Fiber |
6 | ODF 4FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 4Fo SC Duplex Multimode | Rack 1U | MM/PK | 4 Fiber |
7 | ODF 8FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 8Fo SC Simplex Singlemode | Rack 1U | SM/PK | 8 Fiber |
8 | ODF 8FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 8Fo SC Duplex Multimode | Rack 1U | MM/PK | 8 Fiber |
9 | ODF 12FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 12Fo SC Simplex Singlemode | Rack 1U | SM/PK | 12 Fiber |
10 | ODF 12FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 12Fo SC Duplex Multimode | Rack 1U | MM/PK | 12 Fiber |
11 | ODF 24FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 24Fo SC Simplex Singlemode | Rack 1U | SM/PK | 24 Fiber |
12 | ODF 24FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 24Fo SC Duplex Multimode | Rack 1U | MM/PK | 24 Fiber |
13 | ODF 48FO SC LC SM | Hộp phối quang ODF 48Fo LC Simplex Singlemode | Rack 2U | SM/PK | 48 Fiber |
14 | ODF 48FO SC LC MM | Hộp phối quang ODF 48Fo LC Duplex Multimode | Rack 2U | MM/PK | 48 Fiber |
15 | ODF Khay hàn 24F | Khay hàn quang 24 sợi | Tray | 24 Fiber | |
Note: Tất cả mặt hàng do hãng Cablexa đều có CO, CQ và thư ủy quyền cho dự án |